(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil depletion
C1

soil depletion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái đất bạc màu đất kiệt quệ đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil depletion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm khả năng của đất trong việc hỗ trợ sự phát triển của thực vật hoặc thực hiện các chức năng hệ sinh thái của nó, thường là do mất chất dinh dưỡng, chất hữu cơ hoặc vi sinh vật có lợi.

Definition (English Meaning)

The reduction in the capacity of soil to support plant growth or perform its ecosystem functions, often due to the loss of nutrients, organic matter, or beneficial microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Soil depletion'

  • "Soil depletion is a major threat to food security in many regions."

    "Sự suy thoái đất là một mối đe dọa lớn đối với an ninh lương thực ở nhiều khu vực."

  • "The overuse of chemical fertilizers can contribute to soil depletion."

    "Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể góp phần vào sự suy thoái đất."

  • "Soil depletion reduces crop yields and increases the need for irrigation."

    "Sự suy thoái đất làm giảm năng suất cây trồng và làm tăng nhu cầu tưới tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil depletion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil depletion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soil enrichment(làm giàu đất)
soil improvement(cải tạo đất)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
deforestation(phá rừng)
overgrazing(chăn thả quá mức)
fertilizer(phân bón)
sustainable agriculture(nông nghiệp bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Soil depletion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của các hoạt động nông nghiệp không bền vững, ô nhiễm, hoặc biến đổi khí hậu lên chất lượng đất. Nó nhấn mạnh sự suy giảm dần dần về khả năng sản xuất và duy trì sự sống của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

"Soil depletion of nutrients": Chỉ sự mất mát chất dinh dưỡng trong đất.
"Soil depletion due to overfarming": Chỉ ra nguyên nhân gây ra sự suy thoái đất là do canh tác quá mức.
"Soil depletion from erosion": Chỉ ra sự suy thoái đất do xói mòn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil depletion'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, unsustainable farming practices will have caused significant soil depletion in many regions.
Đến năm 2050, các phương pháp canh tác không bền vững sẽ gây ra sự suy thoái đất đáng kể ở nhiều khu vực.
Phủ định
The new regulations won't have prevented soil depletion entirely by the end of the decade, but they will have made a difference.
Các quy định mới sẽ không thể ngăn chặn hoàn toàn sự suy thoái đất vào cuối thập kỷ, nhưng chúng sẽ tạo ra sự khác biệt.
Nghi vấn
Will intensive agriculture have resulted in severe soil depletion before sustainable methods can be widely adopted?
Liệu nền nông nghiệp thâm canh có dẫn đến sự suy thoái đất nghiêm trọng trước khi các phương pháp bền vững được áp dụng rộng rãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)