solely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy nhất; độc nhất; hoàn toàn; chỉ.
Definition (English Meaning)
Only; exclusively.
Ví dụ Thực tế với 'Solely'
-
"The responsibility rests solely with the director."
"Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về giám đốc."
-
"He is solely responsible for the project's success."
"Anh ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án."
-
"The decision was based solely on financial considerations."
"Quyết định này chỉ dựa trên các cân nhắc tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Solely” nhấn mạnh rằng một hành động, nguyên nhân, hoặc yếu tố nào đó là yếu tố duy nhất chịu trách nhiệm hoặc liên quan đến một tình huống cụ thể. Nó loại trừ mọi khả năng về các yếu tố khác. So với "only", "solely" mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn. Trong một số trường hợp, "merely" có thể được sử dụng tương đương, nhưng "merely" thường mang nghĩa là "chỉ" theo hướng giảm nhẹ tầm quan trọng, còn "solely" chỉ mang tính khẳng định tính duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.