(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solely
B2

solely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

duy nhất hoàn toàn chỉ độc nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy nhất; độc nhất; hoàn toàn; chỉ.

Definition (English Meaning)

Only; exclusively.

Ví dụ Thực tế với 'Solely'

  • "The responsibility rests solely with the director."

    "Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về giám đốc."

  • "He is solely responsible for the project's success."

    "Anh ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án."

  • "The decision was based solely on financial considerations."

    "Quyết định này chỉ dựa trên các cân nhắc tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

partly(một phần)
partially(không hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Solely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Solely” nhấn mạnh rằng một hành động, nguyên nhân, hoặc yếu tố nào đó là yếu tố duy nhất chịu trách nhiệm hoặc liên quan đến một tình huống cụ thể. Nó loại trừ mọi khả năng về các yếu tố khác. So với "only", "solely" mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn. Trong một số trường hợp, "merely" có thể được sử dụng tương đương, nhưng "merely" thường mang nghĩa là "chỉ" theo hướng giảm nhẹ tầm quan trọng, còn "solely" chỉ mang tính khẳng định tính duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)