congealing
Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trở nên đặc hoặc rắn lại; sự đông đặc.
Definition (English Meaning)
Becoming thick or solid; solidifying.
Ví dụ Thực tế với 'Congealing'
-
"The soup was congealing rapidly as it cooled."
"Bát súp đang đông đặc nhanh chóng khi nó nguội đi."
-
"The blood was already congealing around the wound."
"Máu đã bắt đầu đông lại xung quanh vết thương."
-
"I noticed the fat congealing at the top of the stew."
"Tôi nhận thấy mỡ đang đông lại trên bề mặt món hầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: congeal
- Adjective: congealed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc hoặc sệt. Thường dùng để mô tả các chất lỏng như máu, mỡ, nước sốt, v.v. Quá trình này có thể do nhiệt độ giảm, phản ứng hóa học hoặc các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Congeal into": Diễn tả sự chuyển đổi hoàn toàn thành một chất rắn hoặc sệt. Ví dụ: 'The sauce congealed into a thick paste.' (Sốt đông lại thành một lớp bột nhão đặc).
"Congeal on": Diễn tả sự đông lại trên bề mặt của vật gì đó. Ví dụ: 'Fat congealing on the surface of the soup.' (Mỡ đông lại trên bề mặt của bát súp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congealing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.