solipsism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solipsism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết duy ngã, cho rằng chỉ có bản thân (cái tôi) tồn tại, hoặc có thể chứng minh là tồn tại.
Definition (English Meaning)
The theory that only the self exists, or can be proved to exist.
Ví dụ Thực tế với 'Solipsism'
-
"His philosophical argument was ultimately a descent into solipsism."
"Lập luận triết học của anh cuối cùng đã rơi vào thuyết duy ngã."
-
"The novel explores the dangers of solipsism and the importance of empathy."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những nguy hiểm của thuyết duy ngã và tầm quan trọng của sự đồng cảm."
-
"It's easy to fall into solipsism when you're dealing with depression."
"Rất dễ rơi vào thuyết duy ngã khi bạn phải đối mặt với chứng trầm cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solipsism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solipsism
- Adjective: solipsistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solipsism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Solipsism là một học thuyết triết học cực đoan, bác bỏ sự tồn tại của thế giới bên ngoài và các ý thức khác. Nó thường được coi là một vị trí không thể bảo vệ một cách nghiêm túc, nhưng nó vẫn là một thí nghiệm tư duy hữu ích để khám phá bản chất của kiến thức và thực tế. Solipsism khác với chủ nghĩa duy tâm (idealism), học thuyết cho rằng thực tế về cơ bản là tinh thần (mental), bởi vì solipsism không thừa nhận bất kỳ tinh thần nào khác ngoài tinh thần của người duy ngã. Nó cũng khác với chủ nghĩa chủ quan (subjectivism), học thuyết cho rằng kiến thức của chúng ta bị giới hạn bởi kinh nghiệm chủ quan của chúng ta, bởi vì solipsism đi xa hơn khi cho rằng chỉ có kinh nghiệm chủ quan là có thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solipsism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.