(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjectivism
C1

subjectivism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa chủ quan tính chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjectivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa chủ quan, học thuyết cho rằng kiến thức chỉ mang tính chủ quan và không có chân lý khách quan hay bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The doctrine that knowledge is merely subjective and that there is no external or objective truth.

Ví dụ Thực tế với 'Subjectivism'

  • "Critics argue that subjectivism can lead to moral chaos, as everyone's opinion is considered equally valid."

    "Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa chủ quan có thể dẫn đến sự hỗn loạn về đạo đức, vì ý kiến của mọi người đều được coi là có giá trị ngang nhau."

  • "The artist embraced subjectivism in her paintings, focusing on her personal feelings and impressions."

    "Nữ nghệ sĩ đã chấp nhận chủ nghĩa chủ quan trong các bức tranh của mình, tập trung vào cảm xúc và ấn tượng cá nhân của cô."

  • "In ethical debates, subjectivism often clashes with more objective moral frameworks."

    "Trong các cuộc tranh luận về đạo đức, chủ nghĩa chủ quan thường xung đột với các khuôn khổ đạo đức khách quan hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjectivism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subjectivism
  • Adjective: subjectivist
  • Adverb: subjectivistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Subjectivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subjectivism nhấn mạnh vai trò của nhận thức, cảm xúc và ý kiến cá nhân trong việc hình thành sự thật. Nó đối lập với objectivism (chủ nghĩa khách quan), vốn cho rằng chân lý tồn tại độc lập với người quan sát. Trong triết học, subjectivism thường liên quan đến các vấn đề về đạo đức, nhận thức luận và siêu hình học. Nó khác với relativism (chủ nghĩa tương đối) ở chỗ relativism cho rằng chân lý phụ thuộc vào bối cảnh, văn hóa hoặc nhóm người, trong khi subjectivism nhấn mạnh vai trò của cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in: đề cập đến sự tồn tại hoặc sự liên quan của một điều gì đó trong khuôn khổ chủ nghĩa chủ quan (e.g., 'in subjectivism, truth is relative'). of: chỉ sự thuộc về, đặc trưng của chủ nghĩa chủ quan (e.g., 'a tenet of subjectivism'). to: chỉ sự áp dụng hoặc ảnh hưởng của chủ nghĩa chủ quan đến một lĩnh vực hoặc vấn đề nào đó (e.g., 'an approach to ethics based on subjectivism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjectivism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)