(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solute
B2

solute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất tan trong dung dịch.

Definition (English Meaning)

A substance that is dissolved in a solution.

Ví dụ Thực tế với 'Solute'

  • "Salt is a common solute in water."

    "Muối là một chất tan phổ biến trong nước."

  • "The amount of solute affects the solution's properties."

    "Lượng chất tan ảnh hưởng đến các đặc tính của dung dịch."

  • "Increasing the temperature can increase the solubility of the solute."

    "Tăng nhiệt độ có thể làm tăng độ hòa tan của chất tan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Solute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solute' chỉ một thành phần của dung dịch, hòa tan trong dung môi ('solvent'). Sự khác biệt giữa solute và solvent đôi khi mang tính tương đối, thường thì solute là chất có lượng ít hơn, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng. Trong dung dịch đường và nước, đường là solute và nước là solvent. Tuy nhiên, trong dung dịch chứa hai chất lỏng trộn lẫn với nhau, chất có nồng độ thấp hơn thường được coi là solute.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Dùng 'in' để chỉ dung môi mà solute được hòa tan. Ví dụ: The solute is dissolved in water.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)