solvophilic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvophilic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ái lực với dung môi hoặc dễ dàng kết hợp với dung môi.
Definition (English Meaning)
Having an affinity for or readily combining with solvents.
Ví dụ Thực tế với 'Solvophilic'
-
"The solvophilic regions of the protein interact favorably with the surrounding water molecules."
"Các vùng ưa dung môi của protein tương tác thuận lợi với các phân tử nước xung quanh."
-
"The molecule is solvophilic in ethanol."
"Phân tử này ưa dung môi ethanol."
-
"The solvophilic character of the polymer contributes to its solubility."
"Tính chất ưa dung môi của polymer góp phần vào khả năng hòa tan của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solvophilic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: solvophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solvophilic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solvophilic' mô tả các phân tử hoặc các phần của phân tử có xu hướng tương tác mạnh mẽ với dung môi. Điều này thường xảy ra do các tương tác ưa dung môi như liên kết hydro, lực Van der Waals, hoặc tương tác tĩnh điện. Ngược lại với solvophobic (kỵ dung môi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solvophilic to' được sử dụng để chỉ ái lực hoặc xu hướng kết hợp với một dung môi cụ thể. 'Solvophilic with' được dùng để chỉ khả năng tương tác và kết hợp nói chung với dung môi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvophilic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.