(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somatopsychic
C1

somatopsychic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thể chất-tâm lý liên quan đến cơ thể và tâm trí tâm sinh lý (trong một số ngữ cảnh nhất định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somatopsychic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm cả cơ thể (soma) và tâm trí (psyche); liên quan đến sự tương tác hoặc mối quan hệ giữa các khía cạnh thể chất và tâm lý của một người.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving both the body (soma) and the mind (psyche); pertaining to the interaction or relationship between physical and psychological aspects of a person.

Ví dụ Thực tế với 'Somatopsychic'

  • "The doctor considered the somatopsychic factors contributing to the patient's chronic pain."

    "Bác sĩ đã xem xét các yếu tố thể chất-tâm lý góp phần gây ra cơn đau mãn tính của bệnh nhân."

  • "Somatopsychic approaches to treatment often involve both medication and psychotherapy."

    "Các phương pháp điều trị thể chất-tâm lý thường bao gồm cả thuốc men và liệu pháp tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somatopsychic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: somatopsychic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Somatopsychic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'somatopsychic' thường được sử dụng trong các bối cảnh y học, tâm lý học để mô tả các hiện tượng hoặc rối loạn có cả yếu tố thể chất và tâm lý. Nó nhấn mạnh sự kết nối và ảnh hưởng lẫn nhau giữa cơ thể và tâm trí. Nó thường được sử dụng để mô tả các bệnh tâm thần có biểu hiện thể chất hoặc các bệnh thể chất bị ảnh hưởng bởi trạng thái tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somatopsychic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)