sonography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng siêu âm để tạo ra hình ảnh hoặc biểu diễn trực quan của các cấu trúc giải phẫu.
Definition (English Meaning)
The use of ultrasound to produce an image or visual representation of anatomical structures.
Ví dụ Thực tế với 'Sonography'
-
"Sonography is an essential tool for prenatal care."
"Siêu âm là một công cụ thiết yếu cho chăm sóc trước sinh."
-
"The doctor recommended sonography to examine the patient's abdomen."
"Bác sĩ khuyến nghị siêu âm để kiểm tra bụng của bệnh nhân."
-
"Sonography can help detect abnormalities in the liver."
"Siêu âm có thể giúp phát hiện các bất thường ở gan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sonography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sonography
- Adjective: sonographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sonography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sonography thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các tình trạng bệnh lý khác nhau, đặc biệt là trong sản khoa (kiểm tra thai kỳ), tim mạch (siêu âm tim), và chẩn đoán hình ảnh nói chung. Nó không xâm lấn và không sử dụng bức xạ ion hóa, làm cho nó trở thành một phương pháp an toàn cho nhiều bệnh nhân, bao gồm cả phụ nữ mang thai. Nó khác với X-quang hoặc CT scan, vì sử dụng sóng âm thay vì tia X.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in sonography’ dùng để chỉ phạm vi ứng dụng của kỹ thuật siêu âm (ví dụ: ‘Advances in sonography’). ‘for sonography’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng siêu âm (ví dụ: ‘Reasons for sonography’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.