(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worldliness
C1

worldliness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sa đọa tính đời sự trần tục sự từng trải (thường mang nghĩa tiêu cực) tính thế tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từng trải và tinh tế; có kiến thức thực tế về thế giới và những vấn đề của nó; sự quan tâm quá mức đến những vấn đề của thế giới này (thường mang nghĩa tiêu cực).

Definition (English Meaning)

The quality of being experienced and sophisticated; having practical knowledge of the world and its affairs; preoccupation with the affairs of this world.

Ví dụ Thực tế với 'Worldliness'

  • "His worldliness made him cynical and distrustful of others."

    "Sự đời của anh ta khiến anh ta trở nên hoài nghi và không tin tưởng người khác."

  • "The preacher warned against the dangers of worldliness."

    "Nhà thuyết giáo cảnh báo về những nguy hiểm của sự sa đọa."

  • "She found herself drawn to the worldliness of the city."

    "Cô ấy thấy mình bị cuốn hút vào sự phồn hoa của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worldliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worldliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)
vanity(sự phù phiếm, tính kiêu căng)
cupidity(tính tham lam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Worldliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Worldliness thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự quá chú trọng đến vật chất, hưởng thụ, địa vị xã hội và những thú vui trần tục, thay vì những giá trị tinh thần, đạo đức. Nó khác với 'worldly wisdom' (sự khôn ngoan thế tục) ở chỗ 'worldly wisdom' chỉ đơn giản là sự thông minh, khéo léo trong việc đối phó với cuộc sống, trong khi 'worldliness' bao hàm cả sự sa đọa, thiếu lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In worldliness’ thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc mức độ của sự sa đọa, ví dụ: 'He was deeply immersed in worldliness.' (Anh ta chìm sâu trong sự sa đọa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldliness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, his worldliness led him to prioritize material possessions over spiritual values.
Than ôi, sự đời của anh ta đã khiến anh ta ưu tiên những của cải vật chất hơn những giá trị tinh thần.
Phủ định
Goodness, her lack of worldliness made her an easy target for scams.
Ôi trời, sự thiếu trải đời của cô ấy khiến cô ấy trở thành mục tiêu dễ dàng cho những trò lừa đảo.
Nghi vấn
Wow, can you believe the worldliness of that politician's actions?
Chà, bạn có thể tin được sự lọc lõi trong các hành động của chính trị gia đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)