(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urbanity
C1

urbanity

noun

Nghĩa tiếng Việt

phong thái lịch sự, tao nhã sự nhã nhặn, lịch thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urbanity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong thái lịch sự, tao nhã và tinh tế; sự nhã nhặn, lịch thiệp được trau chuốt.

Definition (English Meaning)

Polished and elegant manners or style; refined courteousness.

Ví dụ Thực tế với 'Urbanity'

  • "His urbanity made him a welcome guest at any gathering."

    "Phong thái lịch thiệp của anh ấy khiến anh ấy trở thành một vị khách được chào đón ở bất kỳ buổi gặp mặt nào."

  • "The urbanity of the hotel staff impressed the visitors."

    "Sự lịch thiệp của nhân viên khách sạn đã gây ấn tượng với du khách."

  • "She displayed great urbanity in handling the delicate situation."

    "Cô ấy thể hiện sự lịch thiệp tuyệt vời trong việc giải quyết tình huống tế nhị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urbanity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urbanity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Urbanity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'urbanity' thường mang ý nghĩa về sự lịch sự, tao nhã thể hiện trong hành vi và lời nói, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội. Nó khác với 'courtesy' (lịch sự) ở chỗ nó nhấn mạnh đến sự tinh tế và trau chuốt hơn, và thường gắn liền với những người có học thức và kinh nghiệm sống ở thành thị. Nó cũng khác với 'civility' (lịch sự, nhã nhặn) vì 'civility' tập trung vào việc tuân thủ các quy tắc xã giao cơ bản để duy trì hòa bình và trật tự, trong khi 'urbanity' vượt ra ngoài những quy tắc đó để thể hiện một sự duyên dáng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Urbanity of' thường được sử dụng để chỉ tính chất lịch sự, tao nhã của một người hoặc một hành động cụ thể. Ví dụ: 'the urbanity of his speech'. 'Urbanity in' thường được sử dụng để chỉ sự lịch sự, tao nhã trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'urbanity in dealing with difficult customers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urbanity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her urbanity was truly impressive at the formal dinner!
Chà, sự lịch thiệp của cô ấy thực sự rất ấn tượng tại bữa tối trang trọng!
Phủ định
Alas, there was no urbanity to be found in their rude behavior!
Than ôi, không có sự lịch thiệp nào trong hành vi thô lỗ của họ!
Nghi vấn
Goodness, does his urbanity extend to helping the less fortunate?
Trời ơi, sự lịch thiệp của anh ấy có mở rộng đến việc giúp đỡ những người kém may mắn hơn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she possessed more urbanity, she would be more successful in networking events.
Nếu cô ấy có sự lịch thiệp hơn, cô ấy sẽ thành công hơn trong các sự kiện kết nối.
Phủ định
If he didn't lack urbanity, he wouldn't have offended the clients.
Nếu anh ấy không thiếu sự lịch thiệp, anh ấy đã không xúc phạm khách hàng.
Nghi vấn
Would she be more welcome at formal dinners if she showed more urbanity?
Liệu cô ấy có được chào đón hơn tại các bữa tối trang trọng nếu cô ấy thể hiện sự lịch thiệp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)