wizardry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wizardry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng và kiến thức dường như kỳ diệu, ma thuật.
Definition (English Meaning)
Skill and knowledge that seems magical.
Ví dụ Thực tế với 'Wizardry'
-
"Her financial wizardry saved the company from bankruptcy."
"Khả năng tài chính kỳ diệu của cô ấy đã cứu công ty khỏi phá sản."
-
"The chef's wizardry in the kitchen is legendary."
"Khả năng kỳ diệu của đầu bếp trong bếp là huyền thoại."
-
"The programmer's wizardry created a seamless user experience."
"Khả năng kỳ diệu của lập trình viên đã tạo ra trải nghiệm người dùng liền mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wizardry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wizardry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wizardry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wizardry' thường được sử dụng để mô tả một kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt, thường liên quan đến sự thông minh, khéo léo hoặc chuyên môn cao. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (trong bối cảnh ma thuật hoặc ảo thuật) hoặc theo nghĩa bóng (để mô tả sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó). So với từ 'magic', 'wizardry' nhấn mạnh hơn vào sự hiểu biết và làm chủ một quy trình phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của từng giới từ:
* **of:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của 'wizardry'. Ví dụ: 'The wizardry of modern medicine'.
* **with:** Dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng trong 'wizardry'. Ví dụ: 'He performed his wizardry with a simple deck of cards'.
* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực mà 'wizardry' được áp dụng. Ví dụ: 'The wizardry in software development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wizardry'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Practicing wizardry demands immense dedication and patience.
|
Thực hành thuật phù thủy đòi hỏi sự cống hiến và kiên nhẫn to lớn. |
| Phủ định |
He avoids studying wizardry because of its complexity.
|
Anh ấy tránh học thuật phù thủy vì tính phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Is mastering wizardry your ultimate goal?
|
Có phải việc làm chủ thuật phù thủy là mục tiêu cuối cùng của bạn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She demonstrates wizardry in her ability to solve complex problems quickly.
|
Cô ấy thể hiện sự tài tình trong khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Not only does he possess great knowledge, but also an impressive wizardry in applying it.
|
Không chỉ sở hữu kiến thức uyên bác, anh ấy còn có một sự tài tình đáng kinh ngạc trong việc áp dụng nó. |
| Nghi vấn |
Should anyone require a task performing with wizardry, they should contact the IT department.
|
Nếu ai đó yêu cầu một tác vụ được thực hiện một cách tài tình, họ nên liên hệ với bộ phận CNTT. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the politician's sudden success was due to wizardry.
|
Cô ấy nói rằng sự thành công đột ngột của chính trị gia là do phép thuật. |
| Phủ định |
He said that his failure wasn't due to wizardry, but to bad luck.
|
Anh ấy nói rằng sự thất bại của anh ấy không phải do phép thuật, mà là do vận rủi. |
| Nghi vấn |
She asked if the magician's tricks involved real wizardry.
|
Cô ấy hỏi liệu những trò ảo thuật của nhà ảo thuật có liên quan đến phép thuật thực sự hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new technology will bring about a new era of wizardry in medicine.
|
Công nghệ mới sẽ mang đến một kỷ nguyên mới của sự kỳ diệu trong y học. |
| Phủ định |
I am not going to believe in any kind of wizardry; I need proof.
|
Tôi sẽ không tin vào bất kỳ loại phép thuật nào; Tôi cần bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will this device involve some kind of wizardry to achieve these results?
|
Liệu thiết bị này có liên quan đến một loại phép thuật nào đó để đạt được những kết quả này không? |