soreness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soreness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị đau nhức; cảm giác đau đớn hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
The condition of being sore; a feeling of pain or discomfort.
Ví dụ Thực tế với 'Soreness'
-
"She felt a slight soreness in her muscles after the workout."
"Cô ấy cảm thấy hơi đau nhức cơ bắp sau buổi tập luyện."
-
"The soreness in my throat made it difficult to swallow."
"Cơn đau rát trong cổ họng khiến tôi khó nuốt."
-
"He massaged his legs to relieve the soreness."
"Anh xoa bóp chân để giảm bớt sự đau nhức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soreness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soreness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soreness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soreness thường được dùng để chỉ sự đau nhức nhẹ đến trung bình, có thể do vận động quá sức, chấn thương nhỏ hoặc bệnh tật. Nó khác với 'pain', từ mang sắc thái mạnh hơn và thường liên quan đến chấn thương nghiêm trọng hoặc bệnh tật mãn tính. 'Ache' gần nghĩa với soreness nhưng có thể kéo dài và âm ỉ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường diễn tả nguyên nhân gây ra sự đau nhức (ví dụ: soreness with a cold). Với 'from', chỉ nguồn gốc của sự đau nhức (ví dụ: soreness from exercise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soreness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You might feel some soreness after the workout.
|
Bạn có thể cảm thấy một chút đau nhức sau khi tập luyện. |
| Phủ định |
You shouldn't experience much soreness if you stretch properly.
|
Bạn sẽ không bị đau nhức nhiều nếu bạn giãn cơ đúng cách. |
| Nghi vấn |
Could this soreness be a sign of overexertion?
|
Liệu sự đau nhức này có phải là dấu hiệu của việc gắng sức quá mức không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon is over, I will have felt extreme muscle soreness.
|
Vào thời điểm cuộc đua marathon kết thúc, tôi sẽ cảm thấy đau nhức cơ bắp dữ dội. |
| Phủ định |
She won't have forgotten the soreness of the injection by tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ không quên sự đau nhức của mũi tiêm trước sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the soreness have subsided by the time you see the doctor?
|
Liệu sự đau nhức có giảm bớt vào thời điểm bạn gặp bác sĩ không? |