(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aching
B2

aching

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đau nhức đau khổ nhức nhối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ hoặc buồn phiền.

Definition (English Meaning)

Feeling or expressing distress or grief.

Ví dụ Thực tế với 'Aching'

  • "My aching heart longs for her return."

    "Trái tim đau khổ của tôi khao khát sự trở lại của cô ấy."

  • "Her feet were aching after standing all day."

    "Chân cô ấy đau nhức sau khi đứng cả ngày."

  • "He had an aching void in his life after she left."

    "Anh ấy có một khoảng trống đau khổ trong cuộc đời sau khi cô ấy rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ache
  • Adjective: aching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sore(đau nhức)
painful(đau đớn)
throbbing(nhức nhối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Aching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cảm giác đau đớn (về thể xác hoặc tinh thần) dai dẳng, âm ỉ. Khác với 'painful' chỉ sự đau đớn nói chung hoặc có tính chất cấp tính hơn. 'Sore' thường dùng để chỉ sự đau nhức do vận động quá sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aching'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you exercise too much, your aching muscles will feel even worse.
Nếu bạn tập thể dục quá nhiều, cơ bắp đau nhức của bạn sẽ cảm thấy tệ hơn.
Phủ định
If you don't take a painkiller, your aching head will not get any better.
Nếu bạn không uống thuốc giảm đau, đầu đau nhức của bạn sẽ không đỡ hơn.
Nghi vấn
Will you feel better if your aching back gets a massage?
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nếu lưng đau nhức của bạn được xoa bóp chứ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I exercise too hard, my muscles are aching the next day.
Nếu tôi tập thể dục quá sức, cơ bắp của tôi sẽ đau nhức vào ngày hôm sau.
Phủ định
When she takes painkillers, her head doesn't ache anymore.
Khi cô ấy uống thuốc giảm đau, đầu cô ấy không còn đau nữa.
Nghi vấn
If you sit for too long, does your back ache?
Nếu bạn ngồi quá lâu, lưng của bạn có bị đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)