(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenderness
B2

tenderness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dịu dàng sự âu yếm sự nhạy cảm cảm giác đau (khi chạm vào)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dịu dàng, tử tế và cảm thông.

Definition (English Meaning)

The quality of being gentle, kind, and sympathetic.

Ví dụ Thực tế với 'Tenderness'

  • "She showed great tenderness towards the injured bird."

    "Cô ấy thể hiện sự dịu dàng lớn đối với con chim bị thương."

  • "He treated her with tenderness and respect."

    "Anh ấy đối xử với cô ấy bằng sự dịu dàng và tôn trọng."

  • "The doctor checked for tenderness in my stomach."

    "Bác sĩ kiểm tra xem có đau ở bụng tôi không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tenderness
  • Adjective: tender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tenderness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tenderness thường liên quan đến sự quan tâm và yêu thương sâu sắc. Nó thể hiện sự nhạy cảm đối với cảm xúc và nhu cầu của người khác. So với 'kindness' (tử tế), 'tenderness' mang sắc thái tình cảm sâu sắc hơn, thường đi kèm với sự âu yếm, trân trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards for

Tenderness towards: Dùng để chỉ sự dịu dàng, yêu thương hướng tới ai đó hoặc điều gì đó. Tenderness for: Tương tự như 'towards', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào cảm xúc yêu thương, trân trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderness'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's tender arm was examined carefully by the doctor.
Cánh tay bị đau của bệnh nhân đã được bác sĩ kiểm tra cẩn thận.
Phủ định
Her harsh words were not softened by any tenderness.
Những lời lẽ cay nghiệt của cô ấy đã không được xoa dịu bởi bất kỳ sự dịu dàng nào.
Nghi vấn
Was the wounded bird treated with tenderness?
Con chim bị thương đã được đối xử dịu dàng phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he returns, she will have been showing him tenderness for five years.
Vào thời điểm anh ấy trở lại, cô ấy sẽ đã thể hiện sự dịu dàng với anh ấy được năm năm.
Phủ định
By the end of the week, they won't have been treating each other with such tender care.
Đến cuối tuần, họ sẽ không còn đối xử với nhau bằng sự quan tâm ân cần như vậy nữa.
Nghi vấn
Will they have been handling the fragile antique with tender hands all day?
Liệu họ có đã xử lý món đồ cổ dễ vỡ bằng đôi tay nhẹ nhàng cả ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)