tenderness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dịu dàng, tử tế và cảm thông.
Definition (English Meaning)
The quality of being gentle, kind, and sympathetic.
Ví dụ Thực tế với 'Tenderness'
-
"She showed great tenderness towards the injured bird."
"Cô ấy thể hiện sự dịu dàng lớn đối với con chim bị thương."
-
"He treated her with tenderness and respect."
"Anh ấy đối xử với cô ấy bằng sự dịu dàng và tôn trọng."
-
"The doctor checked for tenderness in my stomach."
"Bác sĩ kiểm tra xem có đau ở bụng tôi không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenderness
- Adjective: tender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenderness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tenderness thường liên quan đến sự quan tâm và yêu thương sâu sắc. Nó thể hiện sự nhạy cảm đối với cảm xúc và nhu cầu của người khác. So với 'kindness' (tử tế), 'tenderness' mang sắc thái tình cảm sâu sắc hơn, thường đi kèm với sự âu yếm, trân trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tenderness towards: Dùng để chỉ sự dịu dàng, yêu thương hướng tới ai đó hoặc điều gì đó. Tenderness for: Tương tự như 'towards', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào cảm xúc yêu thương, trân trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderness'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's tender arm was examined carefully by the doctor.
|
Cánh tay bị đau của bệnh nhân đã được bác sĩ kiểm tra cẩn thận. |
| Phủ định |
Her harsh words were not softened by any tenderness.
|
Những lời lẽ cay nghiệt của cô ấy đã không được xoa dịu bởi bất kỳ sự dịu dàng nào. |
| Nghi vấn |
Was the wounded bird treated with tenderness?
|
Con chim bị thương đã được đối xử dịu dàng phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he returns, she will have been showing him tenderness for five years.
|
Vào thời điểm anh ấy trở lại, cô ấy sẽ đã thể hiện sự dịu dàng với anh ấy được năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have been treating each other with such tender care.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không còn đối xử với nhau bằng sự quan tâm ân cần như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have been handling the fragile antique with tender hands all day?
|
Liệu họ có đã xử lý món đồ cổ dễ vỡ bằng đôi tay nhẹ nhàng cả ngày không? |