(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sorted out
B2

sorted out

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải quyết sắp xếp phân loại làm rõ giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorted out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn; sắp xếp hoặc dọn dẹp một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

To resolve a problem or difficulty; to organize or tidy something.

Ví dụ Thực tế với 'Sorted out'

  • "We need to sort out the problem with the computer system."

    "Chúng ta cần giải quyết vấn đề với hệ thống máy tính."

  • "I need to sort my life out."

    "Tôi cần sắp xếp lại cuộc sống của mình."

  • "Can you sort these documents out for me?"

    "Bạn có thể sắp xếp những tài liệu này giúp tôi không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sorted out'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolve(giải quyết)
organize(sắp xếp)
figure out(tìm ra)
tidy up(dọn dẹp)
separate(phân loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

confuse(làm rối)
muddle(làm lộn xộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sorted out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Sort out" là một phrasal verb (cụm động từ) có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất là giải quyết vấn đề, thường là một vấn đề phức tạp hoặc lộn xộn. Nó cũng có thể có nghĩa là sắp xếp, phân loại hoặc làm cho một thứ gì đó có trật tự. Sự khác biệt chính so với các từ đồng nghĩa như "resolve" hoặc "organize" là "sort out" thường ngụ ý một quá trình, một nỗ lực để làm sáng tỏ hoặc đưa mọi thứ vào trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Sort out with": Đôi khi được sử dụng để chỉ việc giải quyết một vấn đề với ai đó. Ví dụ: "I need to sort things out with my boss." (Tôi cần giải quyết mọi chuyện với sếp của tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorted out'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After we sort out the financial issues, we can proceed with the project.
Sau khi chúng ta giải quyết xong các vấn đề tài chính, chúng ta có thể tiếp tục dự án.
Phủ định
Unless they sort out their differences, the partnership will not succeed.
Trừ khi họ giải quyết được những khác biệt của mình, sự hợp tác sẽ không thành công.
Nghi vấn
Before you begin the presentation, have you sorted out all the technical difficulties?
Trước khi bạn bắt đầu bài thuyết trình, bạn đã giải quyết hết các khó khăn kỹ thuật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)