(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muddle
B2

muddle

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lộn xộn hỗn độn rối rắm làm rối tung gây bối rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng lộn xộn, hỗn độn, rối rắm.

Definition (English Meaning)

An untidy or confused state.

Ví dụ Thực tế với 'Muddle'

  • "The documents were in a muddle after the accident."

    "Các tài liệu trở nên lộn xộn sau vụ tai nạn."

  • "The government has muddled its economic policies."

    "Chính phủ đã làm rối tung các chính sách kinh tế của mình."

  • "She was in a muddle about what to do."

    "Cô ấy đang bối rối không biết phải làm gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muddle
  • Verb: muddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
clarity(sự rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Muddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thiếu trật tự, tổ chức hoặc sự nhầm lẫn về mặt tình huống, suy nghĩ hoặc hành động. Mức độ có thể từ nhẹ (chỉ hơi rối) đến nghiêm trọng (hoàn toàn hỗn loạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘In a muddle’: đang trong tình trạng lộn xộn. ‘Into a muddle’: rơi vào tình trạng lộn xộn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muddle'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to muddle through this project, even if it's difficult.
Tôi muốn xoay xở để hoàn thành dự án này, ngay cả khi nó khó khăn.
Phủ định
I decided not to muddle the issue with unnecessary details.
Tôi quyết định không làm rối tung vấn đề bằng những chi tiết không cần thiết.
Nghi vấn
Why do you choose to muddle along instead of seeking help?
Tại sao bạn chọn cách làm việc một cách lộn xộn thay vì tìm kiếm sự giúp đỡ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should not muddle the documents; we should organize them properly.
Chúng ta không nên làm xáo trộn các tài liệu; chúng ta nên sắp xếp chúng một cách hợp lý.
Phủ định
You must not muddle up the ingredients while baking.
Bạn không được làm lẫn lộn các nguyên liệu khi nướng bánh.
Nghi vấn
Could he muddle through the presentation, even with the technical difficulties?
Liệu anh ấy có thể hoàn thành bài thuyết trình một cách lộn xộn, ngay cả khi gặp khó khăn về kỹ thuật không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They muddle the documents when they are in a hurry.
Họ làm rối tung các tài liệu khi họ đang vội.
Phủ định
He doesn't want to muddle his thoughts with unnecessary details.
Anh ấy không muốn làm rối trí mình bằng những chi tiết không cần thiết.
Nghi vấn
Does she often muddle her words when she's nervous?
Cô ấy có thường nói lắp bắp khi lo lắng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, exhausted and stressed, I tend to muddle through my tasks.
Sau một ngày dài, kiệt sức và căng thẳng, tôi có xu hướng làm rối tung mọi việc khi thực hiện các nhiệm vụ của mình.
Phủ định
Despite my best efforts, clear planning, and meticulous execution, I couldn't avoid the muddle of paperwork.
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, lên kế hoạch rõ ràng và thực hiện tỉ mỉ, tôi vẫn không thể tránh khỏi sự hỗn độn của giấy tờ.
Nghi vấn
John, after all these years, do you still muddle up the files?
John, sau bao nhiêu năm, bạn vẫn làm rối tung các tập tin sao?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Muddle the papers no more!
Đừng làm rối tung giấy tờ nữa!
Phủ định
Don't muddle the facts with your opinion.
Đừng lẫn lộn sự thật với ý kiến của bạn.
Nghi vấn
Do clarify the situation; don't muddle it!
Hãy làm rõ tình hình; đừng làm rối tung nó lên!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to muddle things up when he's under pressure.
Anh ấy có xu hướng làm rối tung mọi thứ lên khi bị áp lực.
Phủ định
Why didn't she muddle through the report before submitting it?
Tại sao cô ấy không xem qua báo cáo một cách cẩn thận trước khi nộp?
Nghi vấn
What made the accounts department muddle the financial records?
Điều gì đã khiến bộ phận kế toán làm xáo trộn sổ sách tài chính?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have muddled up all the documents.
Tôi đã làm xáo trộn tất cả các tài liệu.
Phủ định
She hasn't muddled through the instructions yet.
Cô ấy vẫn chưa giải quyết xong các hướng dẫn.
Nghi vấn
Have you muddled the order?
Bạn đã làm rối loạn thứ tự rồi à?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been muddling through my taxes all morning.
Tôi đã loay hoay với việc tính thuế cả buổi sáng.
Phủ định
She hasn't been muddling her life with unnecessary drama.
Cô ấy đã không làm xáo trộn cuộc sống của mình bằng những драмой không cần thiết.
Nghi vấn
Has he been muddling the data by inputting the wrong numbers?
Có phải anh ta đã làm xáo trộn dữ liệu bằng cách nhập sai số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)