sought
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'seek': cố gắng tìm kiếm (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'seek': to attempt to find (something)
Ví dụ Thực tế với 'Sought'
-
"He sought advice from his professor."
"Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ giáo sư của mình."
-
"A peaceful solution was sought by all parties."
"Một giải pháp hòa bình đã được tất cả các bên tìm kiếm."
-
"She sought refuge from the storm."
"Cô ấy đã tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sought (quá khứ và quá khứ phân từ của 'seek')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sought là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'seek'. 'Seek' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'look for'. 'Sought' thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'sought after' được dùng, nó có nghĩa là được nhiều người mong muốn hoặc tìm kiếm. Ví dụ: 'He is a sought-after speaker'. 'Sought for' đơn giản chỉ là 'được tìm kiếm'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sought'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wanted to seek adventure in the remote mountains.
|
Anh ấy muốn tìm kiếm cuộc phiêu lưu ở những ngọn núi xa xôi. |
| Phủ định |
She chose not to seek help, preferring to solve the problem herself.
|
Cô ấy chọn không tìm kiếm sự giúp đỡ, thích tự mình giải quyết vấn đề hơn. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to seek refuge in the old abandoned house?
|
Tại sao họ quyết định tìm nơi ẩn náu trong ngôi nhà bỏ hoang cũ? |