sound barrier
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound barrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm mà tại đó một máy bay đạt đến tốc độ âm thanh, tạo ra một sóng xung kích gây khó khăn cho việc điều khiển.
Definition (English Meaning)
The point at which an aircraft reaches the speed of sound, creating a shock wave that makes it difficult to control.
Ví dụ Thực tế với 'Sound barrier'
-
"The fighter jet broke through the sound barrier with a loud sonic boom."
"Chiếc máy bay chiến đấu vượt qua tốc độ âm thanh với một tiếng nổ siêu thanh lớn."
-
"Pilots undergo rigorous training to safely exceed the sound barrier."
"Các phi công trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để vượt qua tốc độ âm thanh một cách an toàn."
-
"Breaking the sound barrier creates a sonic boom."
"Việc vượt qua tốc độ âm thanh tạo ra một tiếng nổ siêu thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound barrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound barrier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound barrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự vượt qua tốc độ âm thanh của máy bay. Nó không nhất thiết là một rào cản vật lý, mà là một sự thay đổi đột ngột trong các đặc tính của không khí khi máy bay đạt tốc độ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"break through the sound barrier" nghĩa là vượt qua tốc độ âm thanh. "exceed the sound barrier" nghĩa là vượt quá tốc độ âm thanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound barrier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.