mach number
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mach number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ số giữa tốc độ của một vật thể (ví dụ như máy bay) và tốc độ âm thanh trong môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The ratio of the speed of an object (such as an aircraft) to the speed of sound in the surrounding medium.
Ví dụ Thực tế với 'Mach number'
-
"The fighter jet exceeded Mach 2 during its test flight."
"Chiếc máy bay chiến đấu đã vượt quá Mach 2 trong chuyến bay thử nghiệm."
-
"At high altitudes, the Mach number can change significantly due to temperature variations."
"Ở độ cao lớn, số Mach có thể thay đổi đáng kể do sự thay đổi nhiệt độ."
-
"Understanding the Mach number is crucial for designing high-speed aircraft."
"Hiểu số Mach là rất quan trọng để thiết kế máy bay tốc độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mach number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mach number
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mach number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số Mach là một đại lượng không thứ nguyên được sử dụng để biểu thị tốc độ của một vật thể so với tốc độ âm thanh. Nó rất quan trọng trong khí động lực học, đặc biệt là khi nghiên cứu về dòng khí tốc độ cao. Số Mach bằng 1 tương ứng với tốc độ âm thanh (khoảng 1235 km/h trong không khí khô ở 20°C). Số Mach nhỏ hơn 1 là cận âm, bằng 1 là âm thanh, lớn hơn 1 là siêu âm, lớn hơn 5 là siêu âm cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: Được sử dụng để chỉ số Mach mà tại đó một vật thể đang di chuyển. Ví dụ: 'The aircraft is flying at Mach 2.'
* of: Được sử dụng để chỉ số Mach của một vật thể nào đó. Ví dụ: 'The Mach number of the aircraft is 2.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mach number'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the aircraft exceeded Mach number 1 indicated a breach of regulations.
|
Việc máy bay vượt quá số Mach 1 cho thấy một sự vi phạm các quy định. |
| Phủ định |
It is not clear whether the pilot understood the significance of the Mach number at that altitude.
|
Không rõ liệu phi công có hiểu tầm quan trọng của số Mach ở độ cao đó hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the Mach number will increase during the flight is a question for the engineers.
|
Liệu số Mach có tăng trong suốt chuyến bay hay không là một câu hỏi dành cho các kỹ sư. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot said that the aircraft's mach number had exceeded the sound barrier.
|
Phi công nói rằng số Mach của máy bay đã vượt qua ngưỡng tốc độ âm thanh. |
| Phủ định |
The instructor told me that the mach number was not a measure of speed, but a ratio.
|
Người hướng dẫn nói với tôi rằng số Mach không phải là một thước đo tốc độ, mà là một tỷ lệ. |
| Nghi vấn |
The student asked if the mach number would increase with altitude.
|
Học sinh hỏi liệu số Mach có tăng theo độ cao hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aircraft flew at Mach number 2.
|
Máy bay bay ở vận tốc Mach 2. |
| Phủ định |
The experiment did not achieve the required Mach number.
|
Thí nghiệm không đạt được số Mach yêu cầu. |
| Nghi vấn |
What Mach number did the test plane reach?
|
Máy bay thử nghiệm đã đạt đến số Mach nào? |