(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsonic
B2

subsonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dưới âm tốc độ dưới âm thanh vận tốc dưới âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bay với tốc độ chậm hơn tốc độ âm thanh (dưới tốc độ âm thanh).

Definition (English Meaning)

Relating to or flying at a speed less than that of sound.

Ví dụ Thực tế với 'Subsonic'

  • "The aircraft flew at subsonic speeds to conserve fuel."

    "Máy bay bay ở tốc độ dưới âm thanh để tiết kiệm nhiên liệu."

  • "Subsonic flight is generally more fuel-efficient than supersonic flight."

    "Bay dưới tốc độ âm thanh thường tiết kiệm nhiên liệu hơn bay trên tốc độ âm thanh."

  • "Many commercial aircraft are designed for subsonic speeds."

    "Nhiều máy bay thương mại được thiết kế để bay ở tốc độ dưới âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subsonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Subsonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subsonic' thường được dùng để mô tả tốc độ của máy bay, tên lửa, hoặc luồng khí. Nó chỉ tốc độ chậm hơn tốc độ âm thanh (khoảng 343 mét/giây trong không khí khô ở 20°C). Khác với 'supersonic' (vượt âm) và 'transonic' (gần tốc độ âm thanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsonic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane, which flew at subsonic speeds, was used for domestic flights.
Chiếc máy bay, cái mà bay với tốc độ dưới âm thanh, được sử dụng cho các chuyến bay nội địa.
Phủ định
The bullet, which was expected to be supersonic, was subsonic when it exited the barrel.
Viên đạn, cái mà được kỳ vọng là siêu âm, lại dưới âm thanh khi nó rời khỏi nòng súng.
Nghi vấn
Is this the aircraft which operates at subsonic speeds?
Đây có phải là chiếc máy bay hoạt động ở tốc độ dưới âm thanh không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This aircraft is more subsonic than that fighter jet.
Chiếc máy bay này chậm hơn vận tốc âm thanh so với chiếc máy bay chiến đấu kia.
Phủ định
The new engine isn't as subsonic as the old one.
Động cơ mới không chậm bằng động cơ cũ.
Nghi vấn
Is this rocket the least subsonic of all?
Tên lửa này có phải là chậm nhất so với tất cả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)