(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soundness
C1

soundness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vững chắc sức khỏe tính hợp lệ tính đúng đắn tính hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soundness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái ở trong điều kiện tốt; sự vững chắc; sức khỏe; phẩm chất dựa trên lý do hợp lệ hoặc phán đoán đúng đắn.

Definition (English Meaning)

The state of being in good condition; robustness; health; the quality of being based on valid reason or good judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Soundness'

  • "The soundness of the bridge's construction was thoroughly inspected."

    "Sự vững chắc trong cấu trúc của cây cầu đã được kiểm tra kỹ lưỡng."

  • "The company's financial soundness is a major selling point for investors."

    "Sức khỏe tài chính của công ty là một điểm bán hàng lớn cho các nhà đầu tư."

  • "The soundness of his reasoning was evident in his clear and concise explanation."

    "Sự đúng đắn trong lập luận của anh ấy thể hiện rõ trong lời giải thích rõ ràng và súc tích của anh ấy."

  • "We need to ensure the structural soundness of the building before it is occupied."

    "Chúng ta cần đảm bảo sự vững chắc về cấu trúc của tòa nhà trước khi nó được đưa vào sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soundness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soundness
  • Adjective: sound
  • Adverb: soundly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flaw(khuyết điểm)
defect(lỗi)
invalidity(tính không hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

stability(sự ổn định)
security(sự an toàn)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Soundness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Soundness' đề cập đến trạng thái hoàn hảo, không có khuyết điểm hoặc lỗi. Nó có thể ám chỉ đến sức khỏe thể chất, sự logic trong lý luận, hoặc độ tin cậy của một hệ thống. So với 'integrity' (tính chính trực), 'soundness' tập trung vào chất lượng và sự hoàn hảo về mặt kỹ thuật hoặc chức năng hơn là đạo đức. 'Validity' (tính hợp lệ) gần nghĩa hơn nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh của các bằng chứng, chứng minh hoặc lập luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Soundness of': Thường dùng để chỉ sự tốt, sự hợp lệ của một vật, ý tưởng, hoặc hệ thống. Ví dụ: 'the soundness of the argument'. 'Soundness in': Thường dùng để chỉ sự giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'soundness in financial management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soundness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)