(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invalidity
C1

invalidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô hiệu tính không hợp lệ sự mất hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không hợp lệ; phẩm chất hoặc điều kiện không có hiệu lực pháp lý hoặc thực tế.

Definition (English Meaning)

The state of being invalid; the quality or condition of being without legal or factual force or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Invalidity'

  • "The court ruled on the invalidity of the contract due to a technicality."

    "Tòa án đã phán quyết về sự vô hiệu của hợp đồng do một thủ tục nhỏ."

  • "The invalidity of the election results was immediately challenged."

    "Sự vô hiệu của kết quả bầu cử đã bị thách thức ngay lập tức."

  • "Scientists questioned the invalidity of the experimental design."

    "Các nhà khoa học đã đặt câu hỏi về tính không hợp lệ của thiết kế thử nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invalidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invalidity
  • Adjective: invalid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Triết học Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Invalidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invalidity' thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự vô hiệu của một hợp đồng, luật lệ, hoặc quy trình. Trong thống kê và khoa học, nó ám chỉ sự không chính xác hoặc thiếu cơ sở của một kết quả, lý thuyết hoặc thí nghiệm. Khác với 'nullity' (sự vô hiệu hoàn toàn), 'invalidity' có thể chỉ mức độ không hợp lệ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Invalidity of something' chỉ sự vô hiệu của một đối tượng cụ thể (ví dụ: invalidity of a contract). '- Invalidity in something' chỉ sự vô hiệu tồn tại trong một phạm vi, lĩnh vực cụ thể (ví dụ: invalidity in the research methods).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalidity'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invalidity of the contract was immediately apparent.
Sự vô hiệu của hợp đồng đã trở nên rõ ràng ngay lập tức.
Phủ định
There is no invalidity in his argument; it is logically sound.
Không có sự vô hiệu nào trong lập luận của anh ấy; nó hợp lý về mặt logic.
Nghi vấn
Is the invalidity of the evidence sufficient to dismiss the case?
Liệu sự vô hiệu của bằng chứng có đủ để bác bỏ vụ án không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lawyer hadn't presented compelling evidence, the contract would be invalid.
Nếu luật sư đã không trình bày bằng chứng thuyết phục, hợp đồng sẽ không có hiệu lực.
Phủ định
If the judge weren't so biased, the appeal might not have been declared invalid.
Nếu thẩm phán không quá thiên vị, kháng cáo có lẽ đã không bị tuyên bố vô hiệu.
Nghi vấn
If they had followed the correct procedure, would the election now be facing invalidity claims?
Nếu họ đã tuân thủ đúng quy trình, thì cuộc bầu cử bây giờ có phải đối mặt với các cáo buộc vô hiệu hay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the signature is invalid, the contract is not legally binding.
Nếu chữ ký không hợp lệ, hợp đồng không có giá trị pháp lý.
Phủ định
When the evidence is invalid, the judge doesn't consider it.
Khi bằng chứng không hợp lệ, thẩm phán không xem xét nó.
Nghi vấn
If the data is invalid, does the system generate an error message?
Nếu dữ liệu không hợp lệ, hệ thống có tạo ra thông báo lỗi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invalidity of his argument was obvious to everyone.
Sự vô hiệu của lập luận của anh ấy hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
The judge didn't consider the contract's invalidity when making his decision.
Thẩm phán đã không xem xét tính vô hiệu của hợp đồng khi đưa ra quyết định của mình.
Nghi vấn
What caused the invalidity of the election results?
Điều gì gây ra sự vô hiệu của kết quả bầu cử?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had been arguing the invalidity of the contract for hours before the judge made a decision.
Luật sư đã tranh luận về tính vô hiệu của hợp đồng hàng giờ trước khi thẩm phán đưa ra quyết định.
Phủ định
The committee hadn't been questioning the validity of the data, but after the audit, they began to re-evaluate.
Ủy ban đã không đặt câu hỏi về tính hợp lệ của dữ liệu, nhưng sau cuộc kiểm toán, họ bắt đầu đánh giá lại.
Nghi vấn
Had the company been claiming the patent was invalid before the lawsuit was filed?
Công ty đã tuyên bố bằng sáng chế không hợp lệ trước khi vụ kiện được đệ trình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)