invalidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không hợp lệ; phẩm chất hoặc điều kiện không có hiệu lực pháp lý hoặc thực tế.
Definition (English Meaning)
The state of being invalid; the quality or condition of being without legal or factual force or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Invalidity'
-
"The court ruled on the invalidity of the contract due to a technicality."
"Tòa án đã phán quyết về sự vô hiệu của hợp đồng do một thủ tục nhỏ."
-
"The invalidity of the election results was immediately challenged."
"Sự vô hiệu của kết quả bầu cử đã bị thách thức ngay lập tức."
-
"Scientists questioned the invalidity of the experimental design."
"Các nhà khoa học đã đặt câu hỏi về tính không hợp lệ của thiết kế thử nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invalidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invalidity
- Adjective: invalid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invalidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invalidity' thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự vô hiệu của một hợp đồng, luật lệ, hoặc quy trình. Trong thống kê và khoa học, nó ám chỉ sự không chính xác hoặc thiếu cơ sở của một kết quả, lý thuyết hoặc thí nghiệm. Khác với 'nullity' (sự vô hiệu hoàn toàn), 'invalidity' có thể chỉ mức độ không hợp lệ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Invalidity of something' chỉ sự vô hiệu của một đối tượng cụ thể (ví dụ: invalidity of a contract). '- Invalidity in something' chỉ sự vô hiệu tồn tại trong một phạm vi, lĩnh vực cụ thể (ví dụ: invalidity in the research methods).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalidity'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invalidity of the contract was immediately apparent.
|
Sự vô hiệu của hợp đồng đã trở nên rõ ràng ngay lập tức. |
| Phủ định |
There is no invalidity in his argument; it is logically sound.
|
Không có sự vô hiệu nào trong lập luận của anh ấy; nó hợp lý về mặt logic. |
| Nghi vấn |
Is the invalidity of the evidence sufficient to dismiss the case?
|
Liệu sự vô hiệu của bằng chứng có đủ để bác bỏ vụ án không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lawyer hadn't presented compelling evidence, the contract would be invalid.
|
Nếu luật sư đã không trình bày bằng chứng thuyết phục, hợp đồng sẽ không có hiệu lực. |
| Phủ định |
If the judge weren't so biased, the appeal might not have been declared invalid.
|
Nếu thẩm phán không quá thiên vị, kháng cáo có lẽ đã không bị tuyên bố vô hiệu. |
| Nghi vấn |
If they had followed the correct procedure, would the election now be facing invalidity claims?
|
Nếu họ đã tuân thủ đúng quy trình, thì cuộc bầu cử bây giờ có phải đối mặt với các cáo buộc vô hiệu hay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the signature is invalid, the contract is not legally binding.
|
Nếu chữ ký không hợp lệ, hợp đồng không có giá trị pháp lý. |
| Phủ định |
When the evidence is invalid, the judge doesn't consider it.
|
Khi bằng chứng không hợp lệ, thẩm phán không xem xét nó. |
| Nghi vấn |
If the data is invalid, does the system generate an error message?
|
Nếu dữ liệu không hợp lệ, hệ thống có tạo ra thông báo lỗi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invalidity of his argument was obvious to everyone.
|
Sự vô hiệu của lập luận của anh ấy hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
The judge didn't consider the contract's invalidity when making his decision.
|
Thẩm phán đã không xem xét tính vô hiệu của hợp đồng khi đưa ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
What caused the invalidity of the election results?
|
Điều gì gây ra sự vô hiệu của kết quả bầu cử? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had been arguing the invalidity of the contract for hours before the judge made a decision.
|
Luật sư đã tranh luận về tính vô hiệu của hợp đồng hàng giờ trước khi thẩm phán đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
The committee hadn't been questioning the validity of the data, but after the audit, they began to re-evaluate.
|
Ủy ban đã không đặt câu hỏi về tính hợp lệ của dữ liệu, nhưng sau cuộc kiểm toán, họ bắt đầu đánh giá lại. |
| Nghi vấn |
Had the company been claiming the patent was invalid before the lawsuit was filed?
|
Công ty đã tuyên bố bằng sáng chế không hợp lệ trước khi vụ kiện được đệ trình phải không? |