(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soup kitchen
B1

soup kitchen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bếp ăn từ thiện nơi phát chẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soup kitchen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi thức ăn miễn phí được cung cấp cho những người đói khổ.

Definition (English Meaning)

A place where free food is offered to the hungry.

Ví dụ Thực tế với 'Soup kitchen'

  • "During the recession, many people relied on the soup kitchen for their daily meal."

    "Trong thời kỳ suy thoái, nhiều người dựa vào bếp ăn từ thiện để có bữa ăn hàng ngày."

  • "The local church runs a soup kitchen every Sunday."

    "Nhà thờ địa phương điều hành một bếp ăn từ thiện vào mỗi Chủ nhật."

  • "Volunteers are needed to help serve food at the soup kitchen."

    "Cần có tình nguyện viên để giúp phục vụ thức ăn tại bếp ăn từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soup kitchen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soup kitchen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Soup kitchen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'soup kitchen' thường ám chỉ một tổ chức từ thiện hoặc một chương trình của chính phủ nhằm cung cấp thức ăn cho người nghèo, người vô gia cư hoặc những người đang gặp khó khăn về tài chính. Nó nhấn mạnh việc cung cấp các bữa ăn đơn giản, thường là súp hoặc các món ăn lỏng khác, để đáp ứng nhu cầu cơ bản về dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể của một soup kitchen. Ví dụ: 'He volunteers at the soup kitchen every week.' ('Anh ấy tình nguyện ở bếp ăn từ thiện mỗi tuần'). 'in' được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động bên trong một soup kitchen. Ví dụ: 'She works in a soup kitchen in the city center.' ('Cô ấy làm việc trong một bếp ăn từ thiện ở trung tâm thành phố').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soup kitchen'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They volunteer at the soup kitchen every Saturday.
Họ tình nguyện tại bếp ăn từ thiện vào mỗi thứ Bảy.
Phủ định
He doesn't know which soup kitchen serves the most people.
Anh ấy không biết bếp ăn từ thiện nào phục vụ nhiều người nhất.
Nghi vấn
Does she bring anything to the soup kitchen?
Cô ấy có mang gì đến bếp ăn từ thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)