food pantry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food pantry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi thực phẩm được thu thập và phân phát cho những người có nhu cầu.
Definition (English Meaning)
A place where food is collected and distributed to people in need.
Ví dụ Thực tế với 'Food pantry'
-
"Many families rely on the food pantry to supplement their grocery needs."
"Nhiều gia đình dựa vào tủ thực phẩm để bổ sung cho nhu cầu mua sắm thực phẩm của họ."
-
"The local food pantry is always in need of volunteers."
"Tủ thực phẩm địa phương luôn cần tình nguyện viên."
-
"Donating to the food pantry is a great way to help your community."
"Quyên góp cho tủ thực phẩm là một cách tuyệt vời để giúp đỡ cộng đồng của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food pantry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food pantry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food pantry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một tổ chức phi lợi nhuận hoặc một chương trình cộng đồng cung cấp thực phẩm miễn phí cho những người có thu nhập thấp hoặc đang gặp khó khăn tài chính. Khác với 'soup kitchen' (bếp ăn từ thiện), food pantry thường cung cấp các gói thực phẩm để người nhận có thể tự nấu ăn tại nhà, thay vì phục vụ các bữa ăn đã nấu sẵn tại chỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The food pantry *at* the community center offers a variety of non-perishable items.' (Chỉ địa điểm cụ thể). 'There's a food pantry *near* my house.' (Chỉ vị trí gần). 'The food pantry *in* our town is struggling with high demand.' (Chỉ sự tồn tại/hoạt động trong phạm vi)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food pantry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.