(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homeless shelter
B1

homeless shelter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tạm lánh cho người vô gia cư trung tâm hỗ trợ người vô gia cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeless shelter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người vô gia cư.

Definition (English Meaning)

A place providing temporary residence for homeless people.

Ví dụ Thực tế với 'Homeless shelter'

  • "The homeless shelter provides a warm meal and a bed for the night."

    "Nhà tạm lánh cho người vô gia cư cung cấp một bữa ăn ấm áp và một giường ngủ cho đêm."

  • "Many homeless shelters are overcrowded, especially during the winter months."

    "Nhiều nhà tạm lánh cho người vô gia cư bị quá tải, đặc biệt là trong những tháng mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homeless shelter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homeless shelter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Phúc lợi xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Homeless shelter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một cơ sở hoặc tổ chức cung cấp chỗ ở, thức ăn, và các dịch vụ hỗ trợ khác cho những người không có nhà. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và mục đích giúp đỡ của nơi ở này, khác với 'refuge' có thể mang nghĩa rộng hơn về nơi trú ẩn an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ thường dùng khi nói về địa điểm cụ thể: 'He's staying at the homeless shelter'. 'In' thường dùng khi nói về sự tham gia hoặc hoạt động bên trong: 'She volunteers in a homeless shelter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeless shelter'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local church runs a homeless shelter every winter.
Nhà thờ địa phương điều hành một mái ấm cho người vô gia cư mỗi mùa đông.
Phủ định
The city doesn't have enough homeless shelters for everyone.
Thành phố không có đủ mái ấm cho người vô gia cư cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Does the homeless shelter provide medical care?
Mái ấm cho người vô gia cư có cung cấp chăm sóc y tế không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city had invested more in affordable housing, there would be less need for the homeless shelter now.
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào nhà ở giá rẻ, thì giờ đây sẽ ít cần đến các nhà tạm trú cho người vô gia cư hơn.
Phủ định
If the government hadn't cut funding for social programs, more people would not need the homeless shelter.
Nếu chính phủ không cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội, nhiều người sẽ không cần đến nhà tạm trú cho người vô gia cư.
Nghi vấn
If we had provided better job training, would fewer individuals be dependent on the homeless shelter?
Nếu chúng ta đã cung cấp đào tạo việc làm tốt hơn, thì liệu có ít cá nhân phải phụ thuộc vào nhà tạm trú cho người vô gia cư hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volunteers will be building a new homeless shelter next month.
Các tình nguyện viên sẽ xây dựng một khu nhà tạm mới cho người vô gia cư vào tháng tới.
Phủ định
They won't be closing the homeless shelter anytime soon due to the increased need.
Họ sẽ không đóng cửa khu nhà tạm cho người vô gia cư trong thời gian sớm vì nhu cầu gia tăng.
Nghi vấn
Will the city be providing more funding for the homeless shelter next year?
Liệu thành phố có cung cấp thêm kinh phí cho khu nhà tạm cho người vô gia cư vào năm tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council has been considering building a new homeless shelter for the past two years.
Hội đồng thành phố đã cân nhắc việc xây dựng một nhà tạm trú cho người vô gia cư mới trong hai năm qua.
Phủ định
The government hasn't been providing enough funding for homeless shelters, resulting in overcrowding.
Chính phủ đã không cung cấp đủ kinh phí cho các nhà tạm trú cho người vô gia cư, dẫn đến tình trạng quá tải.
Nghi vấn
Has the local community been actively volunteering at the homeless shelter to help those in need?
Cộng đồng địa phương có đang tích cực tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư để giúp đỡ những người có nhu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)