spar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột trụ chắc chắn, chẳng hạn như một cột được sử dụng cho cột buồm, cần cẩu, xà, v.v., trên một con tàu.
Definition (English Meaning)
A stout pole, such as one used for a mast, boom, yard, etc., in a ship.
Ví dụ Thực tế với 'Spar'
-
"The ship's spar broke during the storm."
"Cột buồm của con tàu bị gãy trong cơn bão."
-
"The young boxers sparred in the ring."
"Các võ sĩ trẻ tập đấm bốc trên võ đài."
-
"They sparred verbally during the debate."
"Họ tranh cãi bằng lời nói trong cuộc tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spar
- Verb: spar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ các bộ phận cấu trúc của tàu thuyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spar'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spar with a partner in the gym.
|
Hãy đấu tập với bạn tập trong phòng tập thể dục. |
| Phủ định |
Don't spar if you are injured.
|
Đừng đấu tập nếu bạn bị thương. |
| Nghi vấn |
Please spar gently with your opponent.
|
Làm ơn đấu tập nhẹ nhàng với đối thủ của bạn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes to spar with his friends at the gym.
|
Anh ấy thích đấu tập với bạn bè tại phòng gym. |
| Phủ định |
They don't spar often because of their busy schedules.
|
Họ không đấu tập thường xuyên vì lịch trình bận rộn. |
| Nghi vấn |
Where do they spar every week?
|
Họ đấu tập ở đâu mỗi tuần? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were sparring in the gym when the bell rang.
|
Họ đang đấu tập trong phòng tập thì chuông reo. |
| Phủ định |
He wasn't sparring with his usual intensity yesterday.
|
Hôm qua anh ấy không đấu tập với cường độ thường thấy. |
| Nghi vấn |
Were you sparring with John last night?
|
Tối qua bạn có đấu tập với John không? |