(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spar
B2

spar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đấu tập tranh cãi cột buồm (trong hàng hải)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột trụ chắc chắn, chẳng hạn như một cột được sử dụng cho cột buồm, cần cẩu, xà, v.v., trên một con tàu.

Definition (English Meaning)

A stout pole, such as one used for a mast, boom, yard, etc., in a ship.

Ví dụ Thực tế với 'Spar'

  • "The ship's spar broke during the storm."

    "Cột buồm của con tàu bị gãy trong cơn bão."

  • "The young boxers sparred in the ring."

    "Các võ sĩ trẻ tập đấm bốc trên võ đài."

  • "They sparred verbally during the debate."

    "Họ tranh cãi bằng lời nói trong cuộc tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spar
  • Verb: spar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agree(đồng ý)
concur(nhất trí)

Từ liên quan (Related Words)

boxing(đấm bốc)
mast(cột buồm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ các bộ phận cấu trúc của tàu thuyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spar'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Spar with a partner in the gym.
Hãy đấu tập với bạn tập trong phòng tập thể dục.
Phủ định
Don't spar if you are injured.
Đừng đấu tập nếu bạn bị thương.
Nghi vấn
Please spar gently with your opponent.
Làm ơn đấu tập nhẹ nhàng với đối thủ của bạn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to spar with his friends at the gym.
Anh ấy thích đấu tập với bạn bè tại phòng gym.
Phủ định
They don't spar often because of their busy schedules.
Họ không đấu tập thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Nghi vấn
Where do they spar every week?
Họ đấu tập ở đâu mỗi tuần?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were sparring in the gym when the bell rang.
Họ đang đấu tập trong phòng tập thì chuông reo.
Phủ định
He wasn't sparring with his usual intensity yesterday.
Hôm qua anh ấy không đấu tập với cường độ thường thấy.
Nghi vấn
Were you sparring with John last night?
Tối qua bạn có đấu tập với John không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)