(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argue
B2

argue

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh cãi tranh luận biện luận cãi nhau thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tranh cãi, tranh luận; đưa ra lý lẽ ủng hộ hoặc phản đối một ý tưởng hoặc kế hoạch.

Definition (English Meaning)

To express disagreement or present reasons for or against an idea or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Argue'

  • "They argued with each other about the best way to solve the problem."

    "Họ tranh cãi với nhau về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề."

  • "Don't argue with me!"

    "Đừng cãi nhau với tôi!"

  • "The lawyers argued the case in court."

    "Các luật sư đã tranh luận về vụ án tại tòa."

  • "They are always arguing."

    "Họ lúc nào cũng cãi nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Argue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'argue' có nghĩa là tranh cãi một cách lý lẽ, đưa ra bằng chứng và lập luận. Nó khác với 'fight' (đánh nhau) hoặc 'quarrel' (cãi vặt) ở chỗ nhấn mạnh vào lý lẽ hơn là cảm xúc. Nó cũng có thể đơn giản là bày tỏ ý kiến khác biệt một cách lịch sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about for against

argue with (ai đó): tranh cãi với ai đó. argue about (điều gì đó): tranh cãi về điều gì đó. argue for (điều gì đó): tranh luận ủng hộ điều gì đó. argue against (điều gì đó): tranh luận phản đối điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)