dispute
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tranh chấp, tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề quan trọng.
Definition (English Meaning)
A disagreement or argument about something important.
Ví dụ Thực tế với 'Dispute'
-
"The company is in dispute with its workers over pay."
"Công ty đang tranh chấp với công nhân của mình về vấn đề lương bổng."
-
"They have been in dispute over the land for years."
"Họ đã tranh chấp về mảnh đất này trong nhiều năm."
-
"The facts of the case are not in dispute."
"Các sự kiện của vụ án không có gì phải tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dispute thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hoặc có tính chất chính thức hơn là một cuộc cãi vã thông thường. Nó có thể liên quan đến việc tranh cãi về sự thật, quyền lợi hoặc cách giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dispute over/about' được dùng để chỉ chủ đề của cuộc tranh chấp. Ví dụ: a dispute over land. 'Dispute with' dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn đang tranh chấp. Ví dụ: a dispute with a neighbor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.