(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispute
B2

dispute

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh chấp tranh cãi bất đồng kiện tụng bàn cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tranh chấp, tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề quan trọng.

Definition (English Meaning)

A disagreement or argument about something important.

Ví dụ Thực tế với 'Dispute'

  • "The company is in dispute with its workers over pay."

    "Công ty đang tranh chấp với công nhân của mình về vấn đề lương bổng."

  • "They have been in dispute over the land for years."

    "Họ đã tranh chấp về mảnh đất này trong nhiều năm."

  • "The facts of the case are not in dispute."

    "Các sự kiện của vụ án không có gì phải tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
accord(sự hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dispute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dispute thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hoặc có tính chất chính thức hơn là một cuộc cãi vã thông thường. Nó có thể liên quan đến việc tranh cãi về sự thật, quyền lợi hoặc cách giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about with

'Dispute over/about' được dùng để chỉ chủ đề của cuộc tranh chấp. Ví dụ: a dispute over land. 'Dispute with' dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn đang tranh chấp. Ví dụ: a dispute with a neighbor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)