genetic diversity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetic diversity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số các đặc điểm di truyền trong cấu trúc di truyền của một loài. Nó khác với sự biến đổi di truyền, mô tả xu hướng biến đổi của các đặc điểm di truyền.
Definition (English Meaning)
The total number of genetic characteristics in the genetic makeup of a species. It is distinguished from genetic variability, which describes the tendency of genetic characteristics to vary.
Ví dụ Thực tế với 'Genetic diversity'
-
"Maintaining genetic diversity is crucial for the long-term survival of many species."
"Duy trì sự đa dạng di truyền là rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của nhiều loài."
-
"The loss of genetic diversity in crops makes them more vulnerable to diseases."
"Sự mất mát đa dạng di truyền ở cây trồng làm cho chúng dễ bị bệnh hơn."
-
"Conservation efforts are aimed at preserving genetic diversity in endangered species."
"Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích bảo tồn sự đa dạng di truyền ở các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genetic diversity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genetic diversity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genetic diversity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Genetic diversity" nhấn mạnh đến sự phong phú và khác biệt của các gen trong một quần thể hoặc loài. Nó quan trọng để quần thể thích nghi với các thay đổi môi trường và tránh các vấn đề do giao phối cận huyết. Khác với "genetic variability", tập trung vào xu hướng biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ sự đa dạng di truyền của một quần thể hoặc loài cụ thể (ví dụ: "genetic diversity of plants"). "in" được sử dụng để chỉ sự đa dạng di truyền bên trong một quần thể hoặc loài (ví dụ: "genetic diversity in humans").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetic diversity'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining genetic diversity may ensure a species' long-term survival.
|
Duy trì sự đa dạng di truyền có thể đảm bảo sự sống còn lâu dài của một loài. |
| Phủ định |
Loss of habitat might not significantly impact genetic diversity in some resilient species.
|
Mất môi trường sống có thể không tác động đáng kể đến sự đa dạng di truyền ở một số loài phục hồi tốt. |
| Nghi vấn |
Could reduced genetic diversity lead to increased vulnerability to diseases?
|
Liệu sự giảm đa dạng di truyền có thể dẫn đến sự gia tăng tính dễ bị tổn thương trước bệnh tật không? |