(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specifications
B2

specifications

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông số kỹ thuật đặc tả kỹ thuật yêu cầu kỹ thuật chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A detailed description of the design and materials used to make something.

Ví dụ Thực tế với 'Specifications'

  • "The product specifications require the use of high-quality materials."

    "Thông số kỹ thuật của sản phẩm yêu cầu sử dụng vật liệu chất lượng cao."

  • "The specifications for the bridge construction were extremely detailed."

    "Các thông số kỹ thuật cho việc xây dựng cầu rất chi tiết."

  • "We need to review the product specifications before starting production."

    "Chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật của sản phẩm trước khi bắt đầu sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specifications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specifications (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blueprint(bản thiết kế)
design(thiết kế)
technical details(chi tiết kỹ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Specifications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. 'Specifications' nhấn mạnh vào sự chi tiết và chính xác của các yêu cầu kỹ thuật. Khác với 'requirements' (yêu cầu) ở chỗ 'specifications' thường cụ thể và định lượng hơn. So sánh với 'features' (tính năng), 'specifications' tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật, trong khi 'features' tập trung vào các đặc điểm nổi bật hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for of

to: Liên quan đến việc tuân thủ các thông số kỹ thuật. Ví dụ: 'The product must conform to these specifications.' (Sản phẩm phải tuân thủ các thông số kỹ thuật này.)
for: Chỉ ra mục đích hoặc đối tượng áp dụng của các thông số kỹ thuật. Ví dụ: 'Specifications for the new engine are very stringent.' (Thông số kỹ thuật cho động cơ mới rất nghiêm ngặt.)
of: Thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh được mô tả bởi các thông số kỹ thuật. Ví dụ: 'Specifications of the building materials.' (Thông số kỹ thuật của vật liệu xây dựng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)