criteria
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criteria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà theo đó một điều gì đó có thể được đánh giá hoặc quyết định.
Definition (English Meaning)
Principles or standards by which something may be judged or decided.
Ví dụ Thực tế với 'Criteria'
-
"The main criteria for acceptance are academic qualifications and relevant experience."
"Các tiêu chí chính để được chấp nhận là trình độ học vấn và kinh nghiệm liên quan."
-
"She did not meet the criteria for admission to the university."
"Cô ấy không đáp ứng các tiêu chí để được nhận vào trường đại học."
-
"What criteria are used to assess a student's ability?"
"Những tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá khả năng của học sinh?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Criteria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criteria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Criteria" là dạng số nhiều của "criterion". Việc sử dụng "criteria" như một danh từ số ít là một lỗi ngữ pháp phổ biến, mặc dù nó đang dần được chấp nhận trong một số ngữ cảnh không trang trọng. Nên sử dụng "criterion" cho số ít và "criteria" cho số nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Criteria for”: Tiêu chí cho cái gì. Ví dụ: What are the criteria for success? (Tiêu chí để thành công là gì?)
“Criteria on”: Tiêu chí dựa trên. Ví dụ: Decisions were made on the criteria outlined above. (Các quyết định được đưa ra dựa trên các tiêu chí được nêu ở trên.)
“Criteria by”: Tiêu chí bởi. Thường dùng để chỉ cách đánh giá/xét duyệt, ví dụ: Selection by strict criteria. (Tuyển chọn bằng các tiêu chí nghiêm ngặt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criteria'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.