(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectacle
B2

spectacle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh tượng màn trình diễn quang cảnh kính đeo mắt (ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectacle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi biểu diễn hoặc màn trình diễn ấn tượng về mặt thị giác.

Definition (English Meaning)

A visually striking performance or display.

Ví dụ Thực tế với 'Spectacle'

  • "The fireworks display was a magnificent spectacle."

    "Màn trình diễn pháo hoa là một cảnh tượng tráng lệ."

  • "The annual air show is always a popular spectacle."

    "Triển lãm hàng không hàng năm luôn là một cảnh tượng được yêu thích."

  • "The trial became a public spectacle."

    "Phiên tòa trở thành một sự kiện công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectacle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

display(màn trình diễn)
pageant(cuộc diễu hành)
show(buổi biểu diễn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

theater(nhà hát)
audience(khán giả)
performance(màn biểu diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Spectacle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spectacle' thường mang ý nghĩa một sự kiện công cộng lớn, gây ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả. Nó khác với 'show' ở chỗ 'spectacle' nhấn mạnh vào quy mô và sự hoành tráng, còn 'show' có thể chỉ một buổi biểu diễn đơn giản hơn. Nó khác với 'scene' ở chỗ 'scene' chỉ một cảnh tượng, không nhất thiết là một sự kiện được dàn dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Spectacle of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ đề của màn trình diễn. Ví dụ: 'the spectacle of the fireworks'. 'Spectacle in' thường dùng để chỉ địa điểm xảy ra màn trình diễn. Ví dụ: 'a spectacle in the sky'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectacle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)