(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectrometry
C1

spectrometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép đo phổ phương pháp đo phổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đo cường độ bức xạ như một hàm của bước sóng hoặc khối lượng.

Definition (English Meaning)

The process of measuring the intensity of radiation as a function of wavelength or mass.

Ví dụ Thực tế với 'Spectrometry'

  • "Mass spectrometry is used to determine the molecular weight of a compound."

    "Phương pháp đo phổ khối lượng được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của một hợp chất."

  • "Atomic absorption spectrometry is a sensitive technique for measuring trace elements."

    "Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử là một kỹ thuật nhạy để đo các nguyên tố vi lượng."

  • "Spectrometry is widely applied in environmental monitoring."

    "Phép đo phổ được ứng dụng rộng rãi trong giám sát môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spectrometry
  • Adjective: spectrometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Spectrometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spectrometry là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều kỹ thuật phân tích khác nhau, mỗi kỹ thuật sử dụng một phần khác nhau của phổ điện từ để xác định và định lượng các thành phần của một chất. Nó khác với 'spectroscopy' ở chỗ 'spectroscopy' tập trung vào việc nghiên cứu sự tương tác giữa vật chất và bức xạ điện từ, trong khi 'spectrometry' tập trung vào việc đo lường định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by using with

'by spectrometry' (bằng phương pháp đo phổ) chỉ phương pháp được sử dụng; 'using spectrometry' (sử dụng phép đo phổ) nhấn mạnh công cụ được sử dụng; 'with spectrometry' (với phép đo phổ) kết hợp phép đo phổ với các phương pháp khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)