(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectroradiometry
C2

spectroradiometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép đo bức xạ phổ đo bức xạ phổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectroradiometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đo lường định lượng công suất bức xạ quang học tuyệt đối theo bước sóng.

Definition (English Meaning)

The quantitative measurement of absolute optical radiation power as a function of wavelength.

Ví dụ Thực tế với 'Spectroradiometry'

  • "Spectroradiometry is crucial for accurately characterizing the spectral output of LEDs."

    "Phép đo bức xạ phổ là rất quan trọng để mô tả chính xác đầu ra phổ của đèn LED."

  • "The spectroradiometry measurements were used to calibrate the solar panel."

    "Các phép đo bức xạ phổ đã được sử dụng để hiệu chỉnh tấm pin mặt trời."

  • "Researchers are using spectroradiometry to study the effects of pollution on atmospheric light."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phép đo bức xạ phổ để nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm đến ánh sáng khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectroradiometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spectroradiometry
  • Adjective: spectroradiometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiometry(phép đo bức xạ)
spectroscopy(phép đo quang phổ)
photometry(phép đo quang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Spectroradiometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spectroradiometry là một kỹ thuật chính xác để đo lường phổ của ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác. Nó khác với photometry (đo quang) ở chỗ nó xem xét năng lượng ở từng bước sóng riêng biệt thay vì tổng năng lượng ánh sáng nhìn thấy được. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, thiên văn học, và công nghiệp chiếu sáng để xác định đặc tính của các nguồn sáng và vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà spectroradiometry được áp dụng. Ví dụ: "Applications in spectroradiometry".
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của phép đo spectroradiometry. Ví dụ: "Spectroradiometry for measuring light sources".
* **of:** Sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc đặc tính được đo bằng spectroradiometry. Ví dụ: "Measurement of spectral power distribution by spectroradiometry".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectroradiometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)