spelter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẽm, đặc biệt là ở dạng không tinh khiết.
Definition (English Meaning)
Zinc, especially in an impure form.
Ví dụ Thực tế với 'Spelter'
-
"The spelter was used to galvanize iron."
"Kẽm thô đã được sử dụng để mạ kẽm sắt."
-
"Old advertisements often featured products made from spelter."
"Các quảng cáo cũ thường giới thiệu các sản phẩm làm từ kẽm thô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spelter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spelter' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật liên quan đến luyện kim. Nó thường đề cập đến kẽm thô hoặc kẽm chưa tinh chế, được sử dụng cho các mục đích công nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ 'zinc' được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spelter'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If spelter is heated, it becomes more malleable.
|
Nếu kẽm thỏi (spelter) được nung nóng, nó trở nên dễ uốn hơn. |
| Phủ định |
When spelter isn't alloyed with other metals, it doesn't have the same strength.
|
Khi kẽm thỏi (spelter) không được hợp kim với các kim loại khác, nó không có cùng độ bền. |
| Nghi vấn |
If spelter is exposed to air, does it tarnish easily?
|
Nếu kẽm thỏi (spelter) tiếp xúc với không khí, nó có dễ bị xỉn màu không? |