(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spelter
C2

spelter

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẽm thô kẽm chưa tinh chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spelter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẽm, đặc biệt là ở dạng không tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Zinc, especially in an impure form.

Ví dụ Thực tế với 'Spelter'

  • "The spelter was used to galvanize iron."

    "Kẽm thô đã được sử dụng để mạ kẽm sắt."

  • "Old advertisements often featured products made from spelter."

    "Các quảng cáo cũ thường giới thiệu các sản phẩm làm từ kẽm thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spelter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spelter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zinc(kẽm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

galvanize(mạ kẽm)
smelting(luyện kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Spelter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spelter' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật liên quan đến luyện kim. Nó thường đề cập đến kẽm thô hoặc kẽm chưa tinh chế, được sử dụng cho các mục đích công nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ 'zinc' được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spelter'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If spelter is heated, it becomes more malleable.
Nếu kẽm thỏi (spelter) được nung nóng, nó trở nên dễ uốn hơn.
Phủ định
When spelter isn't alloyed with other metals, it doesn't have the same strength.
Khi kẽm thỏi (spelter) không được hợp kim với các kim loại khác, nó không có cùng độ bền.
Nghi vấn
If spelter is exposed to air, does it tarnish easily?
Nếu kẽm thỏi (spelter) tiếp xúc với không khí, nó có dễ bị xỉn màu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)