zinc
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zinc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học có ký hiệu Zn và số nguyên tử 30. Nó là một kim loại hơi giòn ở nhiệt độ phòng và có màu trắng hơi xanh khi lớp ôxi hóa bị loại bỏ.
Definition (English Meaning)
A chemical element with the symbol Zn and atomic number 30. It is a slightly brittle metal at room temperature and a bluish-white appearance when oxidation is removed.
Ví dụ Thực tế với 'Zinc'
-
"Zinc is an essential mineral for human health."
"Kẽm là một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe con người."
-
"The company produces zinc ingots."
"Công ty sản xuất các thỏi kẽm."
-
"Zinc deficiency can lead to health problems."
"Thiếu kẽm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zinc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zinc
- Adjective: zinc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zinc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zinc là một kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm mạ kẽm để bảo vệ sắt thép khỏi bị ăn mòn, sản xuất pin, và như một vi chất dinh dưỡng thiết yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ sự hiện diện của kẽm trong một hợp chất, vật liệu hoặc cơ thể. Ví dụ: 'Zinc is found in many enzymes.'
* **with:** Sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa kẽm và một chất hoặc quá trình khác. Ví dụ: 'Zinc reacts with acid.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zinc'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pipe is zinc.
|
Ống này làm bằng kẽm. |
| Phủ định |
Is the roof not zinc?
|
Có phải mái nhà không phải bằng kẽm không? |
| Nghi vấn |
Is the coating zinc?
|
Lớp phủ có phải là kẽm không? |