(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power bloc
C1

power bloc

noun

Nghĩa tiếng Việt

khối quyền lực liên minh quyền lực tập đoàn quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power bloc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên minh các quốc gia, đảng phái hoặc nhóm có chung lợi ích và hành động cùng nhau như một lực lượng chính trị hoặc kinh tế thống nhất.

Definition (English Meaning)

A combination of countries, parties, or groups that have common interests and act together as a single political or economic force.

Ví dụ Thực tế với 'Power bloc'

  • "The formation of a new power bloc in the region is causing concern among neighboring countries."

    "Sự hình thành một power bloc mới trong khu vực đang gây lo ngại cho các quốc gia láng giềng."

  • "The United Nations Security Council can be viewed as a power bloc dominated by permanent members."

    "Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể được xem như một power bloc bị chi phối bởi các thành viên thường trực."

  • "Economic power blocs can significantly influence global trade policies."

    "Các power bloc kinh tế có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chính sách thương mại toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power bloc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power bloc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Power bloc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'power bloc' nhấn mạnh đến sự hợp tác và liên kết giữa các chủ thể khác nhau để tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng của họ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế hoặc các lĩnh vực mà sức mạnh tập thể có vai trò quan trọng. Khác với 'alliance' (liên minh), 'power bloc' thường mang ý nghĩa thực dụng và tập trung vào quyền lực hơn là các giá trị chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

* of: Chỉ ra thành phần của power bloc. Ví dụ: 'a power bloc of European nations' (một power bloc gồm các quốc gia châu Âu).
* within: Chỉ ra vị trí hoặc hoạt động bên trong power bloc. Ví dụ: 'internal conflicts within the power bloc' (những xung đột nội bộ trong power bloc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power bloc'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The formation of a power bloc significantly altered the geopolitical landscape.
Sự hình thành của một khối quyền lực đã thay đổi đáng kể cục diện địa chính trị.
Phủ định
The smaller nations were not included in the power bloc's decision-making process.
Các quốc gia nhỏ hơn không được đưa vào quá trình ra quyết định của khối quyền lực.
Nghi vấn
Will the new power bloc challenge the existing world order?
Liệu khối quyền lực mới có thách thức trật tự thế giới hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)