(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spheroid
C1

spheroid

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình cầu dẹt hình cầu gần tròn khối cầu ellipsoid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spheroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình dạng giống hình cầu nhưng không hoàn toàn là hình cầu.

Definition (English Meaning)

A figure resembling a sphere but not perfectly spherical.

Ví dụ Thực tế với 'Spheroid'

  • "The Earth is often approximated as a spheroid."

    "Trái Đất thường được xem gần đúng là một hình spheroid."

  • "Scientists use spheroids to model the shape of planets."

    "Các nhà khoa học sử dụng các hình spheroid để mô hình hóa hình dạng của các hành tinh."

  • "The rugby ball is an example of a prolate spheroid."

    "Quả bóng bầu dục là một ví dụ về hình spheroid kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spheroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spheroid
  • Adjective: spheroidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sphere(hình cầu)

Từ liên quan (Related Words)

geodesy(trắc địa học)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Spheroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spheroid được sử dụng để mô tả các vật thể có hình dạng gần giống hình cầu, nhưng có thể bị dẹt hoặc kéo dài theo một hoặc nhiều hướng. Nó được dùng nhiều trong toán học, địa chất học (ví dụ, để mô tả hình dạng gần đúng của Trái Đất), và các ngành khoa học khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Spheroid *of* something: Ví dụ, 'the spheroid of Earth' (hình spheroid của Trái Đất)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spheroid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)