ellipsoid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ellipsoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mặt mà tất cả các mặt cắt phẳng của nó đều là hình elip hoặc hình tròn.
Definition (English Meaning)
A surface all plane sections of which are either ellipses or circles.
Ví dụ Thực tế với 'Ellipsoid'
-
"The Earth is not a perfect sphere but an ellipsoid due to its rotation."
"Trái Đất không phải là một hình cầu hoàn hảo mà là một hình ellipsoid do sự tự quay của nó."
-
"The researchers used an ellipsoid model to represent the shape of the asteroid."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một mô hình ellipsoid để biểu diễn hình dạng của tiểu hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ellipsoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ellipsoid
- Adjective: ellipsoidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ellipsoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ellipsoid là một hình học ba chiều, mở rộng khái niệm về elip. Nó có thể được tạo ra bằng cách xoay một elip quanh một trong các trục chính của nó. Nếu tất cả ba trục của ellipsoid đều bằng nhau, nó trở thành một hình cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng giới từ 'of' với ellipsoid, nó thường chỉ thành phần cấu tạo, đặc tính của ellipsoid. Ví dụ: 'ellipsoid of revolution' (ellipsoid tròn xoay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ellipsoid'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth is an ellipsoid.
|
Trái Đất là một hình ellipsoid. |
| Phủ định |
The shape of the planet does not appear ellipsoidal to the naked eye.
|
Hình dạng của hành tinh không có vẻ hình ellipsoid đối với mắt thường. |
| Nghi vấn |
Does she know that the object is an ellipsoid?
|
Cô ấy có biết vật thể đó là một hình ellipsoid không? |