(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prolate spheroid
C1

prolate spheroid

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình cầu dẹt khối cầu dẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolate spheroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình cầu dẹt thu được bằng cách xoay một hình elip quanh trục lớn của nó.

Definition (English Meaning)

A spheroid obtained by rotating an ellipse about its major axis.

Ví dụ Thực tế với 'Prolate spheroid'

  • "The shape of an American football is approximated by a prolate spheroid."

    "Hình dạng của một quả bóng bầu dục Mỹ xấp xỉ một hình cầu dẹt."

  • "The Earth is not perfectly spherical, but more closely resembles an oblate spheroid. However, a football resembles more a prolate spheroid."

    "Trái đất không hoàn toàn là hình cầu, mà giống một hình cầu сплюснутый hơn. Tuy nhiên, một quả bóng bầu dục giống một hình cầu dẹt hơn."

  • "Calculations involving prolate spheroids are common in aerodynamic design."

    "Các tính toán liên quan đến hình cầu dẹt là phổ biến trong thiết kế khí động học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prolate spheroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prolate spheroid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elongated spheroid(hình cầu kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ellipse(hình elip)
sphere(hình cầu)
axis(trục)
spheroid(hình cầu xoay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Prolate spheroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình cầu dẹt (prolate spheroid) là một hình học ba chiều. Nó khác với hình cầu (sphere) ở chỗ nó có hai trục bằng nhau và một trục dài hơn hoặc ngắn hơn. Trong trường hợp của hình cầu dẹt, trục xoay là trục dài nhất. Nó khác với hình cầu сплюснутый (oblate spheroid), where the axis of rotation is the shortest axis. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và kỹ thuật để mô tả hình dạng của các vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolate spheroid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)