prolate spheroid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolate spheroid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình cầu dẹt thu được bằng cách xoay một hình elip quanh trục lớn của nó.
Definition (English Meaning)
A spheroid obtained by rotating an ellipse about its major axis.
Ví dụ Thực tế với 'Prolate spheroid'
-
"The shape of an American football is approximated by a prolate spheroid."
"Hình dạng của một quả bóng bầu dục Mỹ xấp xỉ một hình cầu dẹt."
-
"The Earth is not perfectly spherical, but more closely resembles an oblate spheroid. However, a football resembles more a prolate spheroid."
"Trái đất không hoàn toàn là hình cầu, mà giống một hình cầu сплюснутый hơn. Tuy nhiên, một quả bóng bầu dục giống một hình cầu dẹt hơn."
-
"Calculations involving prolate spheroids are common in aerodynamic design."
"Các tính toán liên quan đến hình cầu dẹt là phổ biến trong thiết kế khí động học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prolate spheroid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prolate spheroid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prolate spheroid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình cầu dẹt (prolate spheroid) là một hình học ba chiều. Nó khác với hình cầu (sphere) ở chỗ nó có hai trục bằng nhau và một trục dài hơn hoặc ngắn hơn. Trong trường hợp của hình cầu dẹt, trục xoay là trục dài nhất. Nó khác với hình cầu сплюснутый (oblate spheroid), where the axis of rotation is the shortest axis. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và kỹ thuật để mô tả hình dạng của các vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolate spheroid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.