spike
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh kim loại, gỗ hoặc vật liệu cứng khác, mỏng và nhọn.
Definition (English Meaning)
A thin, pointed piece of metal, wood, or another rigid material.
Ví dụ Thực tế với 'Spike'
-
"The workers hammered spikes into the railroad ties."
"Những người công nhân đã đóng những chiếc đinh lớn vào các thanh tà vẹt đường sắt."
-
"The company's profits saw a spike in the last quarter."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt trong quý vừa qua."
-
"He ran on the track wearing spikes."
"Anh ấy chạy trên đường đua với giày đinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spike
- Verb: spike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các vật nhọn dùng để gắn, giữ hoặc làm tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ vật gì đó được cắm vào vật khác (ví dụ: a spike in the ground). "on": Dùng để chỉ một vật nhọn nằm trên bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spike'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys spiking the volleyball over the net.
|
Anh ấy thích đập bóng chuyền qua lưới. |
| Phủ định |
She avoids spiking the punch at parties; she prefers it without alcohol.
|
Cô ấy tránh pha rượu mạnh vào món punch ở các bữa tiệc; cô ấy thích nó không có cồn hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind spiking my drink with a little bit of rum?
|
Bạn có phiền pha thêm một chút rượu rum vào đồ uống của tôi không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To spike the volleyball with power is her goal.
|
Mục tiêu của cô ấy là đập bóng chuyền thật mạnh. |
| Phủ định |
He chose not to spike the drink, despite the opportunity.
|
Anh ấy đã chọn không bỏ thuốc vào đồ uống, mặc dù có cơ hội. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to spike interest rates?
|
Tại sao họ quyết định tăng lãi suất? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had spiked the product prices before the new regulations came into effect.
|
Công ty đã tăng đột biến giá sản phẩm trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
She had not spiked the volleyball before the referee blew the whistle.
|
Cô ấy đã không đập bóng chuyền trước khi trọng tài thổi còi. |
| Nghi vấn |
Had they spiked the rumors about the merger before the official announcement?
|
Họ đã dập tắt những tin đồn về việc sáp nhập trước khi có thông báo chính thức chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company spiked the sales last quarter with a new marketing campaign.
|
Công ty đã đẩy mạnh doanh số bán hàng vào quý trước với một chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
He didn't spike the volleyball over the net.
|
Anh ấy đã không đập bóng chuyền qua lưới. |
| Nghi vấn |
Did the protesters spike the road with nails to stop the traffic?
|
Những người biểu tình có rải đinh trên đường để chặn giao thông không? |