surge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dâng lên đột ngột và mạnh mẽ, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc một lực tự nhiên như sóng hoặc thủy triều.
Definition (English Meaning)
A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or a natural force such as the waves or tide.
Ví dụ Thực tế với 'Surge'
-
"The city experienced a surge in population after the new factory opened."
"Thành phố trải qua một sự gia tăng dân số đột biến sau khi nhà máy mới mở cửa."
-
"A sudden surge of anger swept over him."
"Một cơn giận dữ đột ngột trào dâng trong anh."
-
"The electrical surge damaged the computer."
"Sự tăng vọt điện áp làm hỏng máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surge' thường được dùng để chỉ một sự tăng lên nhanh chóng và mạnh mẽ về số lượng, cường độ hoặc mức độ. Nó có thể áp dụng cho cả các hiện tượng vật lý (như sóng, điện áp) và các hiện tượng trừu tượng (như cảm xúc, nhu cầu). Khác với 'increase' (tăng), 'surge' mang tính đột ngột và mạnh mẽ hơn. So với 'rise' (tăng), 'surge' gợi ý một sự dâng trào, một làn sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'surge in': Dùng để chỉ sự tăng vọt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a surge in demand' (sự tăng vọt về nhu cầu).
'surge of': Dùng để chỉ một làn sóng, một cảm giác mạnh mẽ. Ví dụ: 'a surge of anger' (một làn sóng giận dữ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.