indirect effect
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirect effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ảnh hưởng xảy ra thông qua một biến trung gian hoặc cơ chế can thiệp; một ảnh hưởng không phải là kết quả trực tiếp của một nguyên nhân mà được trung gian bởi một hoặc nhiều yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
An effect that occurs through an intermediate variable or intervening mechanism; an effect that is not a direct result of a cause but is mediated by one or more other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Indirect effect'
-
"The policy had an indirect effect on unemployment rates through its influence on business investment."
"Chính sách đó có một ảnh hưởng gián tiếp lên tỷ lệ thất nghiệp thông qua ảnh hưởng của nó lên đầu tư kinh doanh."
-
"Increased advertising spending can have an indirect effect on sales by improving brand awareness."
"Tăng chi tiêu quảng cáo có thể có một ảnh hưởng gián tiếp lên doanh số bằng cách cải thiện nhận diện thương hiệu."
-
"The new law had an indirect effect on small businesses."
"Luật mới có một ảnh hưởng gián tiếp lên các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indirect effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indirect effect
- Adjective: indirect
- Adverb: indirectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indirect effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng gián tiếp đề cập đến một mối quan hệ nhân quả phức tạp, trong đó biến độc lập (nguyên nhân) tác động lên biến phụ thuộc (kết quả) thông qua một hoặc nhiều biến trung gian (mediator). Điều này trái ngược với hiệu ứng trực tiếp, trong đó nguyên nhân tác động trực tiếp lên kết quả mà không có bất kỳ biến trung gian nào. Hiểu được hiệu ứng gián tiếp giúp ta phân tích sâu hơn các mối quan hệ phức tạp và xác định các điểm can thiệp hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Diễn tả tác động của hiệu ứng gián tiếp lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the indirect effect on consumer behavior').
* **of:** Diễn tả bản chất hoặc nguồn gốc của hiệu ứng gián tiếp (ví dụ: 'an indirect effect of government policy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirect effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.