spine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cột sống, xương sống.
Definition (English Meaning)
The series of vertebrae extending from the skull to the pelvis; the backbone.
Ví dụ Thực tế với 'Spine'
-
"The doctor examined my spine for any signs of injury."
"Bác sĩ kiểm tra cột sống của tôi xem có dấu hiệu tổn thương nào không."
-
"The injury affected his spine."
"Vết thương ảnh hưởng đến cột sống của anh ấy."
-
"That book has a red spine."
"Cuốn sách đó có gáy màu đỏ."
-
"She showed some spine and stood up for what she believed in."
"Cô ấy thể hiện sự dũng cảm và đứng lên bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống các đốt sống chạy từ hộp sọ đến xương chậu, có chức năng bảo vệ tủy sống và nâng đỡ cơ thể. Trong nghĩa bóng, có thể chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Spine of" thường dùng để chỉ cột sống của một người hoặc vật cụ thể. "Down the spine" chỉ cảm giác (thường là lạnh hoặc rùng mình) chạy dọc cột sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.