(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spine
B2

spine

noun

Nghĩa tiếng Việt

cột sống gáy sách gai tinh thần thép sự kiên cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cột sống, xương sống.

Definition (English Meaning)

The series of vertebrae extending from the skull to the pelvis; the backbone.

Ví dụ Thực tế với 'Spine'

  • "The doctor examined my spine for any signs of injury."

    "Bác sĩ kiểm tra cột sống của tôi xem có dấu hiệu tổn thương nào không."

  • "The injury affected his spine."

    "Vết thương ảnh hưởng đến cột sống của anh ấy."

  • "That book has a red spine."

    "Cuốn sách đó có gáy màu đỏ."

  • "She showed some spine and stood up for what she believed in."

    "Cô ấy thể hiện sự dũng cảm và đứng lên bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backbone(xương sống, sự kiên cường)
thorn(gai)
courage(dũng khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

spinelessness(sự hèn nhát)
weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học Văn học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Spine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hệ thống các đốt sống chạy từ hộp sọ đến xương chậu, có chức năng bảo vệ tủy sống và nâng đỡ cơ thể. Trong nghĩa bóng, có thể chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of down

"Spine of" thường dùng để chỉ cột sống của một người hoặc vật cụ thể. "Down the spine" chỉ cảm giác (thường là lạnh hoặc rùng mình) chạy dọc cột sống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)