(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spinelessness
C1

spinelessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hèn nhát sự nhu nhược tính ba phải sự thiếu quyết đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinelessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu can đảm, quyết đoán hoặc sức mạnh tính cách; sự yếu đuối; sự hèn nhát.

Definition (English Meaning)

The quality of lacking courage, resolution, or strength of character; weakness; cowardice.

Ví dụ Thực tế với 'Spinelessness'

  • "His spinelessness in the face of injustice was shocking."

    "Sự hèn nhát của anh ta khi đối mặt với bất công thật đáng kinh ngạc."

  • "The committee's spinelessness allowed the proposal to be defeated."

    "Sự nhu nhược của ủy ban đã cho phép đề xuất bị bác bỏ."

  • "He criticized the leader's spinelessness in dealing with the crisis."

    "Anh ấy chỉ trích sự thiếu quyết đoán của nhà lãnh đạo trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spinelessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spinelessness
  • Adjective: spineless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

courage(sự can đảm)
bravery(sự dũng cảm)
determination(sự quyết tâm)
fortitude(sức mạnh tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Spinelessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spinelessness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhu nhược, không có khả năng đứng lên bảo vệ bản thân hoặc người khác, hoặc thiếu ý chí để theo đuổi mục tiêu. Nó mạnh hơn các từ như 'timidity' (sự rụt rè) hoặc 'meekness' (sự hiền lành) vì nó gợi ý sự thiếu vắng đạo đức và sự yếu đuối về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinelessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)