spinelessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinelessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu can đảm, quyết đoán hoặc sức mạnh tính cách; sự yếu đuối; sự hèn nhát.
Definition (English Meaning)
The quality of lacking courage, resolution, or strength of character; weakness; cowardice.
Ví dụ Thực tế với 'Spinelessness'
-
"His spinelessness in the face of injustice was shocking."
"Sự hèn nhát của anh ta khi đối mặt với bất công thật đáng kinh ngạc."
-
"The committee's spinelessness allowed the proposal to be defeated."
"Sự nhu nhược của ủy ban đã cho phép đề xuất bị bác bỏ."
-
"He criticized the leader's spinelessness in dealing with the crisis."
"Anh ấy chỉ trích sự thiếu quyết đoán của nhà lãnh đạo trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spinelessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spinelessness
- Adjective: spineless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spinelessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spinelessness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhu nhược, không có khả năng đứng lên bảo vệ bản thân hoặc người khác, hoặc thiếu ý chí để theo đuổi mục tiêu. Nó mạnh hơn các từ như 'timidity' (sự rụt rè) hoặc 'meekness' (sự hiền lành) vì nó gợi ý sự thiếu vắng đạo đức và sự yếu đuối về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinelessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.