(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backbone
B2

backbone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương sống cột sống trụ cột chỗ dựa bản lĩnh dũng khí sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backbone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương sống, cột sống (chuỗi xương kéo dài từ hộp sọ đến xương chậu, hỗ trợ cơ thể).

Definition (English Meaning)

The series of bones extending from the skull to the pelvis that supports the body; the spine or vertebral column.

Ví dụ Thực tế với 'Backbone'

  • "The backbone protects the spinal cord."

    "Xương sống bảo vệ tủy sống."

  • "The company's employees are its backbone."

    "Nhân viên của công ty là xương sống của nó."

  • "You need to show some backbone and tell him what you think."

    "Bạn cần phải thể hiện một chút dũng khí và nói cho anh ta biết bạn nghĩ gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backbone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spine(xương sống, cột sống)
support(sự hỗ trợ, chỗ dựa)
courage(sự dũng cảm)
grit(sự gan dạ, bản lĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardice(sự hèn nhát)
weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải phẫu học Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Backbone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ bộ phận xương sống của cơ thể. Trong nghĩa bóng, nó mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên định, bản chất cốt lõi hoặc phần quan trọng nhất của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng khi nói về xương sống của một người hoặc động vật cụ thể (ví dụ: the backbone of the company - xương sống của công ty). in: thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: the nerve endings in the backbone - các đầu dây thần kinh ở xương sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backbone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)