spiritedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sống động và nhiệt tình; đầy tinh thần.
Definition (English Meaning)
In a lively and enthusiastic manner; with spirit.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritedly'
-
"The children played spiritedly in the park."
"Những đứa trẻ chơi đùa một cách hăng say trong công viên."
-
"She defended her point of view spiritedly during the debate."
"Cô ấy bảo vệ quan điểm của mình một cách đầy nhiệt huyết trong cuộc tranh luận."
-
"The team fought spiritedly until the very end."
"Đội đã chiến đấu đầy tinh thần đến phút cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spiritedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiritedly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện với nhiều năng lượng, sự hăng hái và nhiệt huyết. Nó nhấn mạnh đến sự tham gia tích cực và đầy hứng khởi. So với các từ đồng nghĩa như 'enthusiastically', 'vivaciously', 'lively', 'spiritedly' có thể ngụ ý một sự quyết tâm hoặc dũng khí nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritedly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She argued spiritedly that the project deserved more funding, even though the budget was already tight.
|
Cô ấy tranh luận một cách hăng hái rằng dự án xứng đáng nhận được nhiều tài trợ hơn, mặc dù ngân sách đã eo hẹp. |
| Phủ định |
Although the team was tired, they didn't defend their title spiritedly enough, so they lost the game.
|
Mặc dù đội đã mệt mỏi, họ đã không bảo vệ danh hiệu của mình một cách hăng hái, vì vậy họ đã thua trận. |
| Nghi vấn |
Did he spiritedly challenge the company's new policy when it was announced, or did he remain silent?
|
Liệu anh ấy có phản đối chính sách mới của công ty một cách hăng hái khi nó được công bố, hay anh ấy im lặng? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team debated the strategy spiritedly.
|
Đội đã tranh luận hăng hái về chiến lược. |
| Phủ định |
She didn't argue spiritedly for her proposal.
|
Cô ấy đã không tranh luận một cách hăng hái cho đề xuất của mình. |
| Nghi vấn |
How spiritedly did they defend their position?
|
Họ đã bảo vệ vị trí của mình hăng hái đến mức nào? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to argue spiritedly for her beliefs.
|
Cô ấy sẽ tranh luận hăng hái cho niềm tin của mình. |
| Phủ định |
They are not going to defend their position spiritedly.
|
Họ sẽ không bảo vệ vị trí của mình một cách hăng hái. |
| Nghi vấn |
Is he going to participate spiritedly in the debate?
|
Liệu anh ấy có tham gia một cách hăng hái vào cuộc tranh luận không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's choir sang the song spiritedly at the Christmas concert.
|
Dàn hợp xướng thiếu nhi đã hát bài hát một cách đầy hứng khởi tại buổi hòa nhạc Giáng Sinh. |
| Phủ định |
My classmates' performance wasn't delivered spiritedly; they seemed unenthusiastic about the play.
|
Màn trình diễn của các bạn cùng lớp tôi không được thể hiện một cách hứng khởi; họ có vẻ không nhiệt tình với vở kịch. |
| Nghi vấn |
Did Sarah and Tom's team participate spiritedly in the debate competition?
|
Đội của Sarah và Tom có tham gia cuộc thi tranh biện một cách đầy nhiệt huyết không? |