vivaciously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivaciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sinh động và hoạt bát; tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
In a lively and animated manner; full of energy and enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Vivaciously'
-
"She spoke vivaciously about her trip to Italy."
"Cô ấy nói một cách sinh động về chuyến đi đến Ý của mình."
-
"The children played vivaciously in the park."
"Những đứa trẻ chơi đùa một cách sinh động trong công viên."
-
"He danced vivaciously, captivating the audience."
"Anh ấy nhảy một cách hoạt bát, thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vivaciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vivaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vivaciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vivaciously' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự sống động, đầy năng lượng và nhiệt tình. Nó thường được dùng để miêu tả người, hành động hoặc biểu diễn. So với các trạng từ khác như 'energetically' (mạnh mẽ, hăng hái) hay 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'vivaciously' mang sắc thái nhấn mạnh sự sống động và hoạt bát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivaciously'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke vivaciously, sharing stories of her travels as if she were reliving them.
|
Cô ấy nói một cách sôi nổi, chia sẻ những câu chuyện về những chuyến đi của mình như thể cô ấy đang sống lại chúng. |
| Phủ định |
Although she is usually quite outgoing, she didn't speak vivaciously at the meeting because she was feeling unwell.
|
Mặc dù cô ấy thường khá hướng ngoại, nhưng cô ấy đã không nói một cách sôi nổi tại cuộc họp vì cô ấy cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Did he dance vivaciously when he heard his favorite song, even though he was tired?
|
Anh ấy có nhảy một cách sôi nổi khi nghe thấy bài hát yêu thích của mình không, mặc dù anh ấy đã mệt mỏi? |