(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vivaciously
C1

vivaciously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sinh động một cách hoạt bát đầy sức sống hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivaciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sinh động và hoạt bát; tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

In a lively and animated manner; full of energy and enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Vivaciously'

  • "She spoke vivaciously about her trip to Italy."

    "Cô ấy nói một cách sinh động về chuyến đi đến Ý của mình."

  • "The children played vivaciously in the park."

    "Những đứa trẻ chơi đùa một cách sinh động trong công viên."

  • "He danced vivaciously, captivating the audience."

    "Anh ấy nhảy một cách hoạt bát, thu hút khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vivaciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vivaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lively(sinh động)
animatedly(một cách hoạt bát)
energetically(một cách mạnh mẽ, hăng hái)
spiritedly(hăng hái, đầy tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

dully(tẻ nhạt)
lifelessly(thiếu sức sống)
apathetically(một cách thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

vibrant(sôi động)
effervescent(sôi nổi, bọt khí)
dynamic(năng động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Vivaciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vivaciously' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự sống động, đầy năng lượng và nhiệt tình. Nó thường được dùng để miêu tả người, hành động hoặc biểu diễn. So với các trạng từ khác như 'energetically' (mạnh mẽ, hăng hái) hay 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'vivaciously' mang sắc thái nhấn mạnh sự sống động và hoạt bát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivaciously'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke vivaciously, sharing stories of her travels as if she were reliving them.
Cô ấy nói một cách sôi nổi, chia sẻ những câu chuyện về những chuyến đi của mình như thể cô ấy đang sống lại chúng.
Phủ định
Although she is usually quite outgoing, she didn't speak vivaciously at the meeting because she was feeling unwell.
Mặc dù cô ấy thường khá hướng ngoại, nhưng cô ấy đã không nói một cách sôi nổi tại cuộc họp vì cô ấy cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
Did he dance vivaciously when he heard his favorite song, even though he was tired?
Anh ấy có nhảy một cách sôi nổi khi nghe thấy bài hát yêu thích của mình không, mặc dù anh ấy đã mệt mỏi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)