gloriously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ; một cách mang lại hoặc xứng đáng với sự nổi tiếng và ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
In a way that is very beautiful or impressive; in a way that brings or deserves fame and admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Gloriously'
-
"The sun shone gloriously on the golden beach."
"Mặt trời chiếu rọi huy hoàng trên bãi biển vàng."
-
"The team performed gloriously in the final game."
"Đội đã thể hiện một cách xuất sắc trong trận chung kết."
-
"The garden was gloriously colourful in the spring."
"Khu vườn rực rỡ sắc màu một cách huy hoàng vào mùa xuân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gloriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gloriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gloriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gloriously' thường được dùng để miêu tả một điều gì đó diễn ra rất thành công, đẹp đẽ, hoặc ấn tượng. Nó nhấn mạnh sự tuyệt vời và có thể gợi lên cảm giác hân hoan, tự hào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloriously'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun shone gloriously on their wedding day.
|
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ vào ngày cưới của họ. |
| Phủ định |
The team didn't perform gloriously despite their efforts.
|
Đội đã không thể hiện một cách xuất sắc mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Did the fireworks explode gloriously over the harbor?
|
Pháo hoa có nổ rực rỡ trên bến cảng không? |